![Heart of Midlothian Heart of Midlothian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170406.jpg)
![Saint Johnstone Saint Johnstone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171703.jpg)
0.90
1.00
1.03
0.85
1.48
4.50
6.00
1.12
0.75
0.80
1.06
Diễn biến chính
![Heart of Midlothian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170406.jpg)
![Saint Johnstone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171703.jpg)
Kiến tạo: Adam Forrester
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Raymond
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Musa Drammeh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Blair Spittal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jason Holt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Essel
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lawrence Shankland
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Heart of Midlothian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170406.jpg)
![Saint Johnstone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171703.jpg)
Đội hình xuất phát
![Heart of Midlothian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170406.jpg)
![Saint Johnstone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171703.jpg)
![Heart of Midlothian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170406.jpg)
![Heart of Midlothian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171703.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heart of Midlothian
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Craig Gordon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 28 | 6.06 | |
9 | Lawrence Shankland | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 0 | 56 | 6.91 | |
16 | Blair Spittal | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 8 | 1 | 58 | 7.51 | |
17 | Alan Forrest | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 21 | 6.64 | |
29 | James Penrice | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 1 | 45 | 28 | 62.22% | 11 | 0 | 82 | 7.61 | |
15 | Kye Rowles | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 2 | 62 | 6.69 | |
14 | Cameron Devlin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 71 | 7.82 | |
18 | Malachi Boateng | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 56 | 6.77 | |
77 | Kenneth Vargas | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
5 | Daniel Oyegoke | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 2 | 48 | 6.45 | |
21 | James Wilson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 25 | 6.87 | |
37 | Musa Drammeh | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 2 | 17 | 6.23 | |
35 | Adam Forrester | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 32 | 64% | 7 | 1 | 90 | 7.73 |
Saint Johnstone
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Graham Carey | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 39 | 7.13 | |
7 | Jason Holt | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 1 | 2 | 57 | 6.45 | |
14 | Drey Wright | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 51 | 39 | 76.47% | 2 | 2 | 80 | 6.57 | |
23 | Sven Sprangler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 3 | 54 | 6.95 | |
33 | David Keltjens | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 17 | 6.18 | |
2 | Bozo Mikulic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 0 | 73 | 6.43 | |
29 | Benjamin Mbunga Kimpioka | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 2 | 48 | 6.27 | |
22 | Matthew Smith | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 5.98 | |
12 | Joshua Rae | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 35 | 6.74 | |
5 | Jack Sanders | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 81 | 68 | 83.95% | 0 | 6 | 102 | 7.02 | |
27 | Mackenzie Kirk | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 0 | 30 | 6.23 | |
3 | Andre Raymond | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 26 | 6.6 | |
16 | Adama Sidibeh | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 3 | 43 | 6.67 | |
15 | Aaron Essel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 4 | 2 | 71 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ