![Hatayspor Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
![Kasimpasa Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
1.08
0.80
0.99
0.88
2.33
3.60
2.67
0.84
1.06
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Carlos Strandberg
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rui Pedro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yasin Özcan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Loret Sadiku
Ra sân: Kamil Ahmet Corekci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Recep Burak Yilmaz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aytac Kara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicholas Opoku
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
Đội hình xuất phát
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
![Kasimpasa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804182233.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hatayspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kamil Ahmet Corekci | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 45 | 7.2 | |
10 | Carlos Strandberg | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 4 | 20 | 6.4 | |
1 | Erce Kardesler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 20 | 58.82% | 0 | 1 | 47 | 6.37 | |
14 | Rui Pedro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 18 | 6.53 | |
22 | Kerim Alici | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 6 | 6.25 | |
7 | Funsho Bamgboye | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 21 | 9 | 42.86% | 5 | 1 | 45 | 7.71 | |
99 | Rigoberto Rivas | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.88 | |
88 | Cemali Sertel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 40 | 6.89 | |
3 | Guy-Marcelin Kilama | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 3 | 34 | 7.55 | |
18 | Armin Hodzic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 7 | 5.82 | |
77 | Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 23 | 7.32 | |
27 | Cengiz Demir | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.95 | |
15 | Recep Burak Yilmaz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 36 | 6.71 | |
17 | Lamine Diack | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 39 | 6.16 | |
11 | Jonathan Okoronkwo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 17 | 5.67 | |
8 | Chandrel Massanga | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 43 | 29 | 67.44% | 0 | 4 | 56 | 7 |
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Kenneth Josiah Omeruo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 14 | 6.2 | |
77 | Kevin Rodrigues Pires | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 0 | 28 | 6.11 | |
26 | Loret Sadiku | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 41 | 6.22 | |
35 | Aytac Kara | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 6 | 1 | 44 | 5.73 | |
1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 29 | 6.16 | |
8 | Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.13 | ||
10 | Haris Hajradinovic | Tiền vệ công | 4 | 3 | 2 | 28 | 21 | 75% | 4 | 1 | 45 | 6.89 | |
2 | Claudio Winck Neto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 28 | 17 | 60.71% | 4 | 1 | 49 | 6.42 | |
7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 4 | 2 | 27 | 6.9 | |
18 | Joia Nuno Da Costa | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 28 | 7.59 | |
5 | Sadik Ciftpinar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 73 | 91.25% | 0 | 1 | 89 | 6.74 | |
6 | Gokhan Gul | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 12 | 6.24 | |
20 | Nicholas Opoku | 1 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 0 | 71 | 6.73 | ||
12 | Mortadha Ben Ouanes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 35 | 28 | 80% | 4 | 0 | 53 | 6.31 | |
58 | Yasin Özcan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 4 | 3 | 69 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ