![Hatayspor Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
![Karagumruk Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
0.90
1.00
0.87
1.01
2.03
3.60
3.10
1.25
0.70
0.85
1.03
Diễn biến chính
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
Kiến tạo: Gorkem Saglam
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Bertolacci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Rohden
Ra sân: Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gorkem Saglam
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emre Mor
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Levent Munir Mercan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Davide Biraschi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Carlos Strandberg
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Dogukan Sinik
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Rigoberto Rivas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fisayo Dele-Bashiru
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
Đội hình xuất phát
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hatayspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Nikola Maksimovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.18 | |
2 | Kamil Ahmet Corekci | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 57 | 6.68 | |
10 | Carlos Strandberg | Forward | 2 | 1 | 1 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 23 | 7.2 | |
6 | Abdulkadir Parmak | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
1 | Erce Kardesler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 40 | 5.94 | |
5 | Gorkem Saglam | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 1 | 42 | 7.53 | |
70 | Dogukan Sinik | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 6.2 | |
9 | Renat Dadashov | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.27 | |
99 | Rigoberto Rivas | Forward | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 4 | 1 | 39 | 6.63 | |
8 | Mehdi Boudjemaa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.17 | |
88 | Cemali Sertel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 1 | 48 | 6.64 | |
3 | Guy-Marcelin Kilama | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 49 | 6.58 | |
77 | Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 31 | 6.2 | |
17 | Fisayo Dele-Bashiru | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
15 | Recep Burak Yilmaz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 51 | 6.92 | |
4 | Chandrel Massanga | Midfielder | 3 | 2 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 4 | 38 | 8.77 |
Karagumruk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Sofiane Feghouli | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 39 | 6.42 | |
91 | Andrea Bertolacci | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 43 | 5.96 | |
31 | Salvatore Sirigu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 23 | 5.36 | |
9 | Valentin Eysseric | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 63 | 51 | 80.95% | 8 | 0 | 89 | 7.05 | |
54 | Salih Dursun | Defender | 1 | 0 | 0 | 71 | 66 | 92.96% | 0 | 2 | 81 | 6.01 | |
6 | Marcus Rohden | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 30 | 5.78 | |
25 | Koray Gunter | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.17 | |
19 | Serdar Dursun | Forward | 2 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 26 | 6.12 | |
26 | Federico Ceccherini | Defender | 1 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 1 | 3 | 81 | 5.69 | |
4 | Davide Biraschi | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 43 | 6.14 | |
15 | Kevin Lasagna | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 3 | 6 | 7.19 | |
11 | Emre Mor | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 41 | 5.85 | |
10 | Guven Yalcin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 0 | 38 | 6.22 | |
7 | Can Keles | Forward | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 3 | 1 | 25 | 6.62 | |
99 | Tonio Teklic | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.07 | |
18 | Levent Munir Mercan | Defender | 1 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 2 | 1 | 59 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ