![Hatayspor Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
![Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
1.07
0.83
0.96
0.92
2.05
3.50
3.40
1.20
0.73
0.93
0.95
Diễn biến chính
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
![Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
Ra sân: Kerim Alici
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giorgi Aburjania
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mustafa Eskihellac
Ra sân: Rigoberto Rivas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Strandberg
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Fisayo Dele-Bashiru
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denis Dragus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandru Maxim
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
![Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
Đội hình xuất phát
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
![Gazisehir Gaziantep](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20081215185596297.jpg)
![Hatayspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130806223309.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hatayspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Faouzi Ghoulam | Defender | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 6 | 2 | 36 | 6.39 | |
19 | Nikola Maksimovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 93 | 88 | 94.62% | 0 | 1 | 101 | 6.94 | |
2 | Kamil Ahmet Corekci | Defender | 1 | 1 | 0 | 76 | 70 | 92.11% | 4 | 0 | 100 | 7.02 | |
10 | Carlos Strandberg | Forward | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 4 | 27 | 6.67 | |
1 | Erce Kardesler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.71 | |
22 | Kerim Alici | Defender | 1 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 5 | 1 | 42 | 6.82 | |
5 | Gorkem Saglam | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 131 | 125 | 95.42% | 4 | 1 | 146 | 7.5 | |
29 | Giorgi Aburjania | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 37 | 6.46 | |
11 | Didier Lamkel Ze | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 15 | 6.39 | |
9 | Renat Dadashov | Forward | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 9 | 6.12 | |
99 | Rigoberto Rivas | Forward | 2 | 2 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 2 | 1 | 44 | 6.36 | |
3 | Guy-Marcelin Kilama | Defender | 1 | 1 | 1 | 104 | 100 | 96.15% | 0 | 3 | 113 | 7.48 | |
7 | Omer Beyaz | Midfielder | 4 | 2 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 1 | 63 | 7.34 | |
18 | Armin Hodzic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.02 | |
77 | Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes | Forward | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 17 | 6.22 | |
17 | Fisayo Dele-Bashiru | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 50 | 6.96 |
Gazisehir Gaziantep
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
63 | Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 34 | 6.89 | |
33 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 0 | 48 | 8.06 | |
13 | Iranilton Sousa Morais Junior | Defender | 2 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 39 | 6.6 | |
44 | Alexandru Maxim | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 26 | 21 | 80.77% | 6 | 1 | 38 | 6.77 | |
94 | Jose Brayan Riascos Valencia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.04 | |
8 | Marko Jevtovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 31 | 6.87 | |
15 | Ertugrul Ersoy | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 33 | 6.9 | |
11 | Mustafa Eskihellac | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 3 | 1 | 26 | 6.36 | |
50 | Lazar Markovic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.2 | |
22 | Salem M Bakata | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 30 | 6.86 | |
70 | Denis Dragus | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 1 | 35 | 6.15 | |
4 | Arda Kizildag | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 45 | 7.12 | |
61 | Ogun Ozcicek | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 39 | 7.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ