Vòng 22
17:30 ngày 01/02/2025
Hatayspor
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Antalyaspor
Địa điểm: Hatay Ataturk
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.93
O 2.5
0.93
U 2.5
0.94
1
2.15
X
3.25
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Hatayspor Hatayspor
Phút
Antalyaspor Antalyaspor
Recep Burak Yilmaz match yellow.png
21'
22'
match pen 0 - 1 Braian Samudio
Bilal Boutobba 1 - 1
Kiến tạo: Rui Pedro
match goal
30'
39'
match goal 1 - 2 Sander van der Streek
Kiến tạo: Bunyamin Balci
45'
match yellow.png Bahadir Ozturk
Bilal Boutobba Penalty cancelled match var
45'
58'
match change Adolfo Julian Gaich
Ra sân: Andros Townsend
Gorkem Saglam
Ra sân: Rui Pedro
match change
59'
Aboubakar Vincent Pate 2 - 2 match pen
64'
75'
match change Abdurrahim Dursun
Ra sân: Braian Samudio
75'
match change Oleksandr Petrusenko
Ra sân: Erdal Rakip
Funsho Bamgboye
Ra sân: Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
match change
76'
84'
match change Thalisson Kelven da Silva
Ra sân: Bunyamin Balci
84'
match change Ramzi Safuri
Ra sân: Sam Larsson
86'
match goal 2 - 3 Ramzi Safuri
Kiến tạo: Jakub Kaluzinski
Selimcan Temel
Ra sân: Abdulkadir Parmak
match change
89'
Carlos Strandberg
Ra sân: Rigoberto Rivas
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hatayspor Hatayspor
Antalyaspor Antalyaspor
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
463
 
Số đường chuyền
 
374
79%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
41
 
Đánh đầu
 
37
17
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
24
10
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
18
 
Long pass
 
20
113
 
Pha tấn công
 
103
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Gorkem Saglam
7
Funsho Bamgboye
10
Carlos Strandberg
16
Selimcan Temel
1
Erce Kardesler
25
Ali Yildiz
31
Oguzhan Matur
23
Baran Sarka
78
Emir Daduk
Hatayspor Hatayspor 4-1-4-1
4-4-2 Antalyaspor Antalyaspor
12
Bekaj
88
Sertel
27
Demir
15
Yilmaz
99
Rivas
6
Parmak
77
Fernande...
8
Massanga
14
Pedro
98
Boutobba
9
Pate
13
Piric
7
Balci
89
Sari
3
Ozturk
11
Vural
25
Townsend
18
Kaluzins...
6
Rakip
22
Streek
10
Larsson
81
Samudio

Substitutes

9
Adolfo Julian Gaich
2
Thalisson Kelven da Silva
8
Ramzi Safuri
77
Abdurrahim Dursun
16
Oleksandr Petrusenko
14
Emrecan Uzunhan
21
Abdullah Yigiter
27
Mert Yilmaz
4
Amar Gerxhaliu
33
Berkay Topdemir
Đội hình dự bị
Hatayspor Hatayspor
Gorkem Saglam 5
Funsho Bamgboye 7
Carlos Strandberg 10
Selimcan Temel 16
Erce Kardesler 1
Ali Yildiz 25
Oguzhan Matur 31
Baran Sarka 23
Emir Daduk 78
Hatayspor Antalyaspor
9 Adolfo Julian Gaich
2 Thalisson Kelven da Silva
8 Ramzi Safuri
77 Abdurrahim Dursun
16 Oleksandr Petrusenko
14 Emrecan Uzunhan
21 Abdullah Yigiter
27 Mert Yilmaz
4 Amar Gerxhaliu
33 Berkay Topdemir

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4
41.67% Kiểm soát bóng 50%
11.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
2.1 Bàn thua 1.8
4.5 Phạt góc 4
2.9 Thẻ vàng 1.3
5.3 Sút trúng cầu môn 3.4
47.6% Kiểm soát bóng 46.1%
8.7 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hatayspor (24trận)
Chủ Khách
Antalyaspor (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
6
HT-H/FT-T
0
3
2
0
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
3
1
0
2
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
3
1
2
1

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Aboubakar Vincent Pate Forward 1 1 1 13 9 69.23% 0 3 20 6.92
10 Carlos Strandberg Forward 1 1 0 0 0 0% 0 1 1 6.22
6 Abdulkadir Parmak Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 33 78.57% 0 4 48 6.17
98 Bilal Boutobba Cánh phải 2 1 0 33 27 81.82% 3 0 58 7.07
14 Rui Pedro Tiền vệ công 0 0 1 19 16 84.21% 2 0 24 6.16
5 Gorkem Saglam Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 4 0 25 5.92
7 Funsho Bamgboye Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 7 6.02
99 Rigoberto Rivas Cánh trái 0 0 0 46 34 73.91% 1 4 72 6.31
12 Visar Bekaj Thủ môn 0 0 0 34 31 91.18% 0 0 47 6.16
88 Cemali Sertel Hậu vệ cánh trái 1 1 0 32 28 87.5% 1 0 53 6.28
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes Cánh trái 1 0 1 13 10 76.92% 2 0 30 6.62
27 Cengiz Demir Trung vệ 0 0 0 76 62 81.58% 0 1 86 6.21
15 Recep Burak Yilmaz Trung vệ 0 0 0 67 53 79.1% 0 1 80 5.97
16 Selimcan Temel Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 8 3 37.5% 0 2 12 6.17
8 Chandrel Massanga Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 55 39 70.91% 0 1 64 6.33

Antalyaspor Antalyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Guray Vural Hậu vệ cánh trái 3 1 2 36 27 75% 1 0 59 6.82
25 Andros Townsend Cánh phải 0 0 0 22 15 68.18% 2 0 36 6.61
89 Veysel Sari Trung vệ 2 0 0 40 35 87.5% 0 3 54 6.93
10 Sam Larsson Cánh trái 2 0 0 21 18 85.71% 0 0 35 6.32
6 Erdal Rakip Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 14 77.78% 0 2 30 6.87
13 Kenan Piric Thủ môn 0 0 0 36 15 41.67% 0 0 40 5.89
8 Ramzi Safuri Tiền vệ công 1 1 0 3 3 100% 0 0 5 6.93
22 Sander van der Streek Cánh phải 2 1 2 19 10 52.63% 0 0 42 8.16
3 Bahadir Ozturk Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 9 55 7.51
77 Abdurrahim Dursun Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 4 50% 0 0 13 6.21
2 Thalisson Kelven da Silva Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 2 9 6.48
81 Braian Samudio Forward 1 1 1 23 20 86.96% 1 4 35 6.91
9 Adolfo Julian Gaich Forward 2 2 0 6 4 66.67% 0 0 13 6.23
7 Bunyamin Balci Hậu vệ cánh phải 0 0 2 32 27 84.38% 0 1 51 7.42
18 Jakub Kaluzinski Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 62 48 77.42% 4 0 71 7.34
16 Oleksandr Petrusenko Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ