Vòng 30
22:00 ngày 01/02/2025
Harrogate Town
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Crewe Alexandra
Địa điểm: Wetherby Road
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
0.98
O 2.25
0.97
U 2.25
0.85
1
3.60
X
3.40
2
2.05
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.71
O 0.5
0.44
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Harrogate Town Harrogate Town
Phút
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Josh March 1 - 0 match goal
28'
Levi Sutton match yellow.png
52'
58'
match goal 1 - 1 Christopher Long
Kiến tạo: Matus Holicek
63'
match change Omar Bogle
Ra sân: Jamie Knight-Lebel
63'
match change Tom Lowery
Ra sân: Joel Tabiner
Jack Muldoon
Ra sân: Oliver Sanderson
match change
67'
Warren Burrell
Ra sân: Bryant Bilongo
match change
73'
76'
match change Jack Powell
Ra sân: Max Sanders
Tom Cursons
Ra sân: Dean Cornelius
match change
80'
James Daly
Ra sân: Josh March
match change
80'
84'
match change Ryan Cooney
Ra sân: Shilow Tracey
84'
match change Charlie Finney
Ra sân: Max Conway

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Harrogate Town Harrogate Town
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
4
 
Sút Phạt
 
12
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
318
 
Số đường chuyền
 
509
60%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
4
91
 
Đánh đầu
 
58
48
 
Đánh đầu thành công
 
27
3
 
Cứu thua
 
0
7
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
28
104
 
Pha tấn công
 
95
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Jack Muldoon
6
Warren Burrell
11
James Daly
25
Tom Cursons
1
Mark Oxley
22
Stephen Dooley
19
Thomas Hill
Harrogate Town Harrogate Town 4-4-2
3-1-4-2 Crewe Alexandra Crewe Alexandra
31
Belshaw
20
Bilongo
5
Moon
15
OConnor
14
Sims
21
Taylor
17
Sutton
28
Morris
8
Corneliu...
24
March
16
Sanderso...
12
Marschal...
3
Knight-L...
26
ORiordan
5
Demetrio...
6
Sanders
25
Conway
17
Holicek
11
Tabiner
4
Williams
10
Tracey
7
Long

Substitutes

30
Tom Lowery
9
Omar Bogle
23
Jack Powell
2
Ryan Cooney
24
Charlie Finney
1
Tom Booth
28
Lewis Billington
Đội hình dự bị
Harrogate Town Harrogate Town
Jack Muldoon 18
Warren Burrell 6
James Daly 11
Tom Cursons 25
Mark Oxley 1
Stephen Dooley 22
Thomas Hill 19
Harrogate Town Crewe Alexandra
30 Tom Lowery
9 Omar Bogle
23 Jack Powell
2 Ryan Cooney
24 Charlie Finney
1 Tom Booth
28 Lewis Billington

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
41% Kiểm soát bóng 51.33%
11.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 0.9
5.3 Phạt góc 4.8
1.8 Thẻ vàng 2
2.4 Sút trúng cầu môn 3.8
45.6% Kiểm soát bóng 49.8%
11.4 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Harrogate Town (38trận)
Chủ Khách
Crewe Alexandra (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
7
3
HT-H/FT-T
2
6
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
4
HT-H/FT-H
1
3
5
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
4
1
4
HT-B/FT-B
6
0
2
0

Harrogate Town Harrogate Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Warren Burrell Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 2 13 6.8
15 Anthony OConnor Trung vệ 0 0 0 30 19 63.33% 0 6 38 6.9
28 Bryn Morris Tiền vệ trụ 1 0 1 46 32 69.57% 3 4 57 7.6
18 Jack Muldoon Tiền đạo thứ 2 0 0 1 7 4 57.14% 0 0 10 6.7
17 Levi Sutton Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 29 15 51.72% 1 3 41 6.5
11 James Daly Tiền vệ trái 0 0 0 4 2 50% 1 0 7 6.3
8 Dean Cornelius Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 1 1 23 6.4
24 Josh March Tiền đạo thứ 2 3 1 2 19 9 47.37% 1 11 37 7.9
31 James Belshaw Thủ môn 0 0 0 32 13 40.63% 0 0 39 6.8
5 Jasper Moon Trung vệ 0 0 0 26 13 50% 0 6 41 6.6
21 Ellis Taylor Tiền vệ phải 2 0 0 22 15 68.18% 5 2 44 6.9
14 Toby Sims Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 19 57.58% 3 4 58 6.9
20 Bryant Bilongo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 14 58.33% 2 5 42 6.3
16 Oliver Sanderson Tiền vệ công 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 26 6.7
25 Tom Cursons Forward 2 0 0 5 4 80% 0 2 7 6.9

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Mickey Demetriou Trung vệ 0 0 0 99 74 74.75% 1 8 130 7.1
23 Jack Powell Tiền vệ trụ 0 0 0 16 11 68.75% 2 2 20 6.7
9 Omar Bogle Tiền đạo cắm 2 2 0 10 7 70% 0 2 21 6.5
7 Christopher Long Cánh trái 3 1 2 11 9 81.82% 1 0 19 7.6
30 Tom Lowery Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 13 10 76.92% 2 0 20 6.8
6 Max Sanders Tiền vệ trụ 1 0 1 56 43 76.79% 1 3 66 6.8
2 Ryan Cooney Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.5
10 Shilow Tracey Cánh phải 0 0 0 14 7 50% 3 0 33 6.7
25 Max Conway Hậu vệ cánh trái 2 0 1 39 29 74.36% 2 2 63 7
4 Zac Williams Trung vệ 0 0 1 37 31 83.78% 4 4 50 7
12 Filip Marschall Thủ môn 0 0 0 40 29 72.5% 0 0 51 6.4
26 Connor ORiordan Trung vệ 0 0 0 74 67 90.54% 0 3 86 6.9
11 Joel Tabiner Tiền vệ trụ 0 0 0 21 14 66.67% 3 0 32 6.3
24 Charlie Finney Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 1 0 3 6.5
17 Matus Holicek Tiền vệ công 0 0 1 20 15 75% 2 1 29 6.7
3 Jamie Knight-Lebel Trung vệ 0 0 0 53 41 77.36% 0 2 69 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ