![Hansa Rostock Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
![Holstein Kiel Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
0.88
0.92
0.73
0.97
2.45
3.30
2.50
0.85
0.90
1.04
0.66
Diễn biến chính
![Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
Kiến tạo: Alexander Rossipal
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tom Rothe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Philipp Sander
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benedikt Pichler
Ra sân: Nico Neidhart
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fiete Arp
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Finn Dominik Porath
Ra sân: Nils Froling
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Schumacher
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolai Remberg
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
Đội hình xuất phát
![Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
![Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hansa Rostock
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Markus Kolke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 0 | 18 | 6.07 | |
4 | Damian RoBbach | Defender | 2 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 2 | 32 | 6.18 | |
7 | Nico Neidhart | Defender | 1 | 1 | 2 | 25 | 17 | 68% | 3 | 0 | 46 | 6.94 | |
14 | Svante Ingelsson | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 28 | 6.41 | |
21 | Alexander Rossipal | Defender | 0 | 0 | 2 | 24 | 22 | 91.67% | 5 | 0 | 35 | 6.72 | |
49 | Jose Francisco Dos Santos Junior | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.22 | |
10 | Nils Froling | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.38 | |
22 | Jasper van der Werff | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 2 | 38 | 6.19 | |
6 | Dennis Dressel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 29 | 6.43 | |
27 | Christian Kinsombi | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 12 | 9 | 75% | 4 | 0 | 28 | 7.35 | |
13 | Kevin Schumacher | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 1 | 18 | 6.5 |
Holstein Kiel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Timo Becker | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 1 | 19 | 6.03 | |
5 | Carl Johansson | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 2 | 47 | 6.53 | |
3 | Marco Komenda | Defender | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 36 | 6.42 | |
8 | Finn Dominik Porath | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 3 | 35 | 6.31 | |
20 | Fiete Arp | Forward | 1 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 25 | 7.46 | |
9 | Benedikt Pichler | Forward | 1 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 5 | 18 | 6.65 | |
1 | Timon Moritz Weiner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
16 | Philipp Sander | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 33 | 6.14 | |
22 | Nicolai Remberg | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 21 | 6.72 | |
18 | Tom Rothe | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 37 | 5.87 | |
34 | Kleine-Bekel C. N. | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 36 | 6.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ