![Hansa Rostock Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
![Hertha Berlin Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
0.84
0.96
0.79
0.91
2.75
3.50
2.17
1.03
0.72
0.62
1.08
Diễn biến chính
![Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Niederlechner
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Svante Ingelsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nico Neidhart
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marten Winkler
Ra sân: Patrick Strauss
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabian Reese
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Christian Kinsombi
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
Đội hình xuất phát
![Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
![Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hansa Rostock
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Markus Kolke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 22 | 6.66 | |
4 | Damian RoBbach | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 32 | 6.34 | |
7 | Nico Neidhart | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 16 | 6.34 | |
24 | Patrick Strauss | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.41 | |
14 | Svante Ingelsson | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 4 | 1 | 24 | 6.14 | |
21 | Alexander Rossipal | Defender | 0 | 0 | 3 | 10 | 6 | 60% | 8 | 2 | 30 | 7.3 | |
19 | Sebastian Vasiliadis | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
49 | Jose Francisco Dos Santos Junior | Forward | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 6.08 | |
17 | Jonas David | Defender | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 23 | 6.36 | |
6 | Dennis Dressel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.21 | |
27 | Christian Kinsombi | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 0 | 24 | 6.52 |
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Florian Niederlechner | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.11 | |
5 | Andreas Bouchalakis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 29 | 6.42 | |
25 | Haris Tabakovic | Forward | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 17 | 6.04 | |
16 | Jonjoe Kenny | Defender | 1 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 3 | 0 | 33 | 6.83 | |
11 | Fabian Reese | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 31 | 6.53 | |
34 | Deyovaisio Zeefuik | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 21 | 6.38 | |
31 | Marton Dardai | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 1 | 42 | 6.57 | |
22 | Marten Winkler | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 13 | 5.92 | |
44 | Linus Gechter | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 39 | 6.94 | |
12 | Tjark Ernst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.56 | |
41 | Pascal Klemens | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 24 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ