![Hannover 96 Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![St. Pauli St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
0.80
1.11
0.88
1.00
2.90
3.40
2.38
1.07
0.83
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Conor Metcalfe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marcel Hartel
Ra sân: Nicolo Tresoldi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Louis Schaub
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oladapo Afolayan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Fabian Kunze
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brooklyn Kevin Ezeh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcel Hartel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johannes Eggestein
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
Đội hình xuất phát
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![St. Pauli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921185751.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 0 | 44 | 5.93 | |
23 | Marcel Halstenberg | Defender | 0 | 0 | 0 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 3 | 69 | 6.36 | |
11 | Louis Schaub | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 36 | 6.41 | |
10 | Sebastian Ernst | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.15 | |
36 | Cedric Teuchert | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.17 | |
20 | Jannik Dehm | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 0 | 46 | 5.99 | |
21 | Sei Muroya | Defender | 2 | 2 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 0 | 47 | 6.86 | |
5 | Phil Neumann | Defender | 2 | 1 | 0 | 62 | 48 | 77.42% | 2 | 1 | 75 | 6.58 | |
6 | Fabian Kunze | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 1 | 53 | 6.47 | |
37 | Brooklyn Kevin Ezeh | Defender | 0 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 7 | 1 | 29 | 6.42 | |
8 | Enzo Leopold | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 46 | 44 | 95.65% | 4 | 1 | 65 | 6.62 | |
9 | Nicolo Tresoldi | Forward | 2 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 16 | 6.2 | |
29 | Kolja Oudenne | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
25 | Lars Gindorf | Midfielder | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 32 | 7.5 | |
28 | Montell Ndikom | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.92 |
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Karol Mets | Defender | 0 | 0 | 0 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 2 | 69 | 6.31 | |
7 | Jackson Irvine | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 2 | 53 | 6.6 | |
25 | Adam Dzwigala | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
11 | Johannes Eggestein | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 1 | 42 | 7.67 | |
5 | Hauke Wahl | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 1 | 44 | 6.38 | |
2 | Manolis Saliakas | Defender | 0 | 0 | 1 | 52 | 44 | 84.62% | 4 | 2 | 80 | 7.06 | |
10 | Marcel Hartel | Midfielder | 2 | 1 | 3 | 36 | 33 | 91.67% | 5 | 0 | 55 | 7.82 | |
17 | Oladapo Afolayan | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 4 | 1 | 38 | 7.75 | |
24 | Conor Metcalfe | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 39 | 28 | 71.79% | 2 | 2 | 64 | 7.64 | |
4 | David Nemeth | Defender | 0 | 0 | 0 | 69 | 66 | 95.65% | 0 | 0 | 79 | 6.61 | |
22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 0 | 80 | 8.27 | |
36 | Aljoscha Kemlein | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 39 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ