![Hannover 96 Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Nurnberg Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
0.90
1.00
1.00
0.88
1.80
3.70
3.70
1.07
0.83
0.80
1.11
Diễn biến chính
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
Kiến tạo: Enzo Leopold
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Derrick Kohn
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jens Castrop
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kanji Okunuki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Goller
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enrico Valentini
Ra sân: Nicolo Tresoldi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kolja Oudenne
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Andersson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Havard Nielsen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Enzo Leopold
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Derrick Kohn
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Andreas Voglsammer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
Đội hình xuất phát
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 30 | 6.94 | |
16 | Havard Nielsen | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 7 | 53 | 8.68 | |
23 | Marcel Halstenberg | Defender | 1 | 0 | 2 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 0 | 54 | 7.15 | |
32 | Andreas Voglsammer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 2 | 8 | 6.59 | |
10 | Sebastian Ernst | Midfielder | 4 | 0 | 1 | 36 | 34 | 94.44% | 3 | 3 | 58 | 7.59 | |
13 | Max Christiansen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.15 | |
36 | Cedric Teuchert | Tiền vệ công | 4 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 11 | 7.27 | |
21 | Sei Muroya | Defender | 0 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 4 | 1 | 72 | 6.7 | |
5 | Phil Neumann | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 0 | 54 | 7.36 | |
6 | Fabian Kunze | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 42 | 39 | 92.86% | 1 | 0 | 67 | 8.66 | |
18 | Derrick Kohn | Defender | 2 | 1 | 3 | 29 | 25 | 86.21% | 7 | 1 | 65 | 8.62 | |
4 | Bright Akwo Arrey-Mbi | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.14 | |
8 | Enzo Leopold | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 43 | 36 | 83.72% | 6 | 0 | 59 | 7.7 | |
9 | Nicolo Tresoldi | Forward | 7 | 2 | 2 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 35 | 8.16 | |
17 | Muhammed Damar | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.13 | |
29 | Kolja Oudenne | Midfielder | 2 | 2 | 2 | 25 | 19 | 76% | 5 | 0 | 40 | 7.11 |
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Enrico Valentini | Defender | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 1 | 36 | 6.27 | |
27 | Nathaniel Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 53 | 45 | 84.91% | 4 | 0 | 79 | 6.5 | |
20 | Sebastian Andersson | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 15 | 5.93 | |
5 | Johannes Geis | Defender | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 1 | 42 | 6.42 | |
28 | Jan Gyamerah | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 36 | 6.11 | |
1 | Carl Klaus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 53 | 7.67 | |
13 | Erik Wekesser | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 1 | 24 | 6.48 | |
38 | Jannes Horn | Defender | 2 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 5 | 71 | 6.66 | |
15 | Ivan Marquez Alvarez | Defender | 1 | 0 | 1 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 3 | 75 | 6.23 | |
11 | Kanji Okunuki | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 18 | 6.25 | |
14 | Benjamin Goller | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 17 | 6.1 | |
6 | Florian Flick | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 2 | 58 | 6.79 | |
36 | Lukas Schleimer | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
17 | Jens Castrop | Defender | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 26 | 5.35 | |
42 | Can Yilmaz Uzun | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 1 | 52 | 5.84 | |
46 | Julian Kania | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ