![Hannover 96 Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Hertha Berlin Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
0.90
0.98
0.83
1.03
2.13
3.75
2.92
1.21
0.70
1.14
0.75
Diễn biến chính
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Niederlechner
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Lee Hyun-ju
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolo Tresoldi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kolja Oudenne
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Havard Nielsen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Demme
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Deyovaisio Zeefuik
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
Đội hình xuất phát
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 13 | 6.39 | |
16 | Havard Nielsen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 3 | 21 | 6.14 | |
23 | Marcel Halstenberg | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 33 | 6.51 | |
21 | Sei Muroya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 0 | 30 | 6.47 | |
2 | Josh Knight | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 1 | 39 | 6.66 | |
6 | Fabian Kunze | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 21 | 6.45 | |
17 | Bartlomiej Wdowik | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 1 | 25 | 6.44 | |
8 | Enzo Leopold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 0 | 34 | 6.32 | |
9 | Nicolo Tresoldi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.24 | |
11 | Lee Hyun-ju | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 6.03 | |
29 | Kolja Oudenne | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 13 | 6.45 |
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Diego Demme | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 25 | 6.33 | |
37 | Toni Leistner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 23 | 6.49 | |
7 | Florian Niederlechner | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 5 | 6.1 | |
9 | Smail Prevljak | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.25 | |
16 | Jonjoe Kenny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 28 | 6.47 | |
42 | Deyovaisio Zeefuik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 28 | 6.49 | |
27 | Mickael Cuisance | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 21 | 6.38 | |
31 | Marton Dardai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 1 | 24 | 6.61 | |
1 | Tjark Ernst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 16 | 6.41 | |
39 | Derry Scherhant | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 2 | 0 | 22 | 6.58 | |
41 | Pascal Klemens | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 24 | 6.68 | |
10 | Ibrahim Maza | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ