![Hannover 96 Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Heidenheimer Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
0.89
0.91
0.80
0.90
2.98
3.31
2.11
1.10
0.65
0.85
0.85
Diễn biến chính
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
Ra sân: Cedric Teuchert
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Louis Schaub
![match change](/img/match-events/change.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Maximilian Beier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Pickel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan-Niklas Beste
Ra sân: Havard Nielsen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tim Kleindienst
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonas Fohrenbach
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
Đội hình xuất phát
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Julian Borner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 3 | 35 | 6.51 | |
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 5.34 | |
16 | Havard Nielsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 18 | 6.13 | |
11 | Louis Schaub | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 25 | 5.95 | |
36 | Cedric Teuchert | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 0 | 19 | 5.87 | |
21 | Sei Muroya | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 15 | 6.08 | |
5 | Phil Neumann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 23 | 5.86 | |
6 | Fabian Kunze | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 1 | 2 | 30 | 6.18 | |
18 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 34 | 6.88 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 2 | 18 | 6.04 | |
34 | Yannik Luhrs | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 25 | 5.79 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Florian Pickel | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 4 | 0 | 28 | 6.96 | |
11 | Denis Thomalla | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.55 | |
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.85 | |
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 0 | 41 | 6.4 | |
10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 6 | 20 | 7.69 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 3 | 37 | 6.99 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 4 | 1 | 34 | 6.73 | |
33 | Lennard Maloney | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 27 | 6.35 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 2 | 1 | 5 | 18 | 15 | 83.33% | 6 | 0 | 30 | 8.7 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 3 | 31 | 7.16 | |
4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 32 | 6.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ