![Hannover 96 Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Hamburger SV Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
0.86
1.02
0.95
0.91
2.34
3.95
2.70
0.86
1.00
1.05
0.81
Diễn biến chính
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Davie Selke
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ludovit Reis
Ra sân: Jessic Ngankam
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lee Hyun-ju
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcel Halstenberg
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Silvan Hefti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Karabec
Ra sân: Jannik Rochelt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Havard Nielsen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
Đội hình xuất phát
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
16 | Havard Nielsen | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 13 | 7.1 | |
23 | Marcel Halstenberg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
13 | Max Christiansen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
20 | Jannik Dehm | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 28 | 6.9 | |
21 | Sei Muroya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 0 | 32 | 6.7 | |
5 | Phil Neumann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 1 | 3 | 44 | 6.9 | |
10 | Jannik Rochelt | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
7 | Jessic Ngankam | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
8 | Enzo Leopold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 1 | 1 | 36 | 6.9 | |
11 | Lee Hyun-ju | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 24 | 6.7 |
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jonas Meffert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
4 | Sebastian Schonlau | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 29 | 6.9 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 13 | 6.7 | |
1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
30 | Silvan Hefti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 25 | 6.6 | |
5 | Dennis Hadzikadunic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
14 | Ludovit Reis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 18 | 6.6 | |
28 | Miro Muheim | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
11 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | |
17 | Adam Karabec | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
10 | Immanuel Pherai | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 19 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ