![Hàn Quốc Hàn Quốc](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155033.jpg)
![Malaysia Malaysia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615153310.gif)
0.98
0.86
0.93
0.89
1.02
15.00
46.00
0.87
0.97
0.79
1.03
Diễn biến chính
![Hàn Quốc](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155033.jpg)
![Malaysia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615153310.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Lee Kang In
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Hwang In-Beom
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Cho Gue-sung
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Darren Yee Deng Lok
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Young-woo Seol
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arif Aiman bin Mohd Hanapi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Faisal Halim
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dominic Tan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Paulo Josue
Ra sân: Lee Jae Sung
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brendan Gann
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hàn Quốc](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155033.jpg)
![Malaysia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615153310.gif)
Đội hình xuất phát
![Hàn Quốc](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155033.jpg)
![Malaysia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615153310.gif)
![Hàn Quốc](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155033.jpg)
![Hàn Quốc](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615153310.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hàn Quốc
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Kim Tae Hwan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 8 | 1 | 80 | 6.9 | |
19 | KIM Young-gwon | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 101 | 91 | 90.1% | 0 | 1 | 105 | 6.8 | |
7 | Son Heung Min | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 4 | 1 | 48 | 7.3 | |
3 | Kim Jin su | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.6 | |
21 | JO Hyeon Woo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 30 | 6.2 | |
10 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 76 | 70 | 92.11% | 0 | 1 | 92 | 7.3 | |
6 | Hwang In-Beom | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 97 | 89 | 91.75% | 0 | 0 | 110 | 6.7 | |
11 | Hee-Chan Hwang | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
4 | Kim Min-Jae | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 82 | 78 | 95.12% | 0 | 2 | 88 | 6.8 | |
17 | Woo-Yeong Jeong | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 55 | 50 | 90.91% | 2 | 1 | 60 | 7.5 | |
18 | Lee Kang In | Tiền vệ công | 2 | 2 | 4 | 61 | 55 | 90.16% | 15 | 0 | 89 | 8.6 | |
9 | Cho Gue-sung | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 15 | 6.2 | |
20 | Oh Hyun Gyu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.6 | |
8 | Hong Hyun Seok | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 1 | 0 | 31 | 6.8 | |
22 | Young-woo Seol | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 78 | 72 | 92.31% | 5 | 0 | 94 | 6.6 |
Malaysia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Brendan Gann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 21 | 6.7 | |
21 | Dion Cools | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 28 | 6.2 | |
22 | LaVere Lawrence Corbin Ong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 29 | 6.8 | |
9 | Darren Yee Deng Lok | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
3 | Shahrul Saad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 3 | 28 | 6.6 | |
6 | Dominic Tan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 2 | 24 | 6.7 | |
12 | Arif Aiman bin Mohd Hanapi | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 23 | 7.4 | |
4 | Daniel Ting | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 2 | 16 | 6.5 | |
7 | Faisal Halim | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 28 | 7.1 | |
8 | Stuart Wilkin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 2 | 21 | 6.3 | |
16 | Syihan Hazmi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 7 | 33.33% | 0 | 0 | 31 | 6.3 | |
17 | Paulo Josue | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ