![Hàn Quốc Hàn Quốc](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155033.jpg)
![Bahrain Bahrain](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523143635.png)
0.91
0.93
0.81
1.01
1.10
7.00
17.00
0.73
1.03
0.96
0.86
Diễn biến chính
![Hàn Quốc](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155033.jpg)
![Bahrain](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523143635.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amine Benaddi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ki Jee Lee
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Kim Min-Jae
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moses Atede
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdullah Al-Hashsash
Kiến tạo: Hwang In-Beom
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Kim Min-Jae
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cho Gue-sung
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Adel Mohamed Ali Hasan
Ra sân: Lee Jae Sung
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yong-uh Park
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ali Madan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hàn Quốc](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155033.jpg)
![Bahrain](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523143635.png)
Đội hình xuất phát
![Hàn Quốc](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155033.jpg)
![Bahrain](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523143635.png)
![Hàn Quốc](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155033.jpg)
![Hàn Quốc](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523143635.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hàn Quốc
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Kim Tae Hwan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 5 | 0 | 39 | 6.9 | |
1 | Kim Seung-Gyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
19 | KIM Young-gwon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
7 | Son Heung Min | Forward | 3 | 2 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 57 | 7 | |
10 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 40 | 32 | 80% | 5 | 1 | 68 | 7.5 | |
2 | Ki Jee Lee | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 0 | 54 | 6.4 | |
15 | Jeong Seung Hyeon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 70 | 89.74% | 0 | 2 | 87 | 7.3 | |
6 | Hwang In-Beom | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 81 | 69 | 85.19% | 2 | 0 | 99 | 8.6 | |
4 | Kim Min-Jae | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 85 | 80 | 94.12% | 0 | 2 | 88 | 6.9 | |
16 | Park Jin Seop | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 21 | 6.5 | |
17 | Woo-Yeong Jeong | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 16 | 6.8 | |
18 | Lee Kang In | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 45 | 41 | 91.11% | 6 | 0 | 75 | 9.7 | |
9 | Cho Gue-sung | Forward | 2 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 19 | 5.8 | |
8 | Hong Hyun Seok | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
5 | Yong-uh Park | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 1 | 72 | 6.8 | |
22 | Young-woo Seol | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 66 | 61 | 92.42% | 3 | 0 | 96 | 6.6 |
Bahrain
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Abdulla Yusuf Helal | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 5 | 9 | 6.8 | |
3 | Waleed Al-Hayam | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 33 | 6.4 | ||
7 | Ali Madan | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 41 | 7.1 | |
6 | Mohammed Al-Hardan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 44 | 6.5 | |
4 | Sayed Baqer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 20 | 6.1 | |
8 | Mohamed Marhoon | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 2 | 0 | 53 | 6.4 | |
10 | Komail Hasan Al-Aswad | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 0 | 47 | 7.2 | |
20 | Mahdi Al-Humaidan | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 10 | 6.4 | |
18 | Mohamed Adel Mohamed Ali Hasan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 2 | 2 | 36 | 6.2 | |
22 | Ebrahim Lutfalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 11 | 44% | 0 | 1 | 34 | 6.2 | |
24 | Jasim Khelaif | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | 14.29% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
2 | Amine Benaddi | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 15 | 6.7 | |
19 | Hazaa Ali | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 36 | 6.5 | |
13 | Moses Atede | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
14 | Abdullah Al-Hashsash | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 20 | 12 | 60% | 0 | 5 | 29 | 7.3 | |
25 | Ibrahim Al-Wali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ