![Hamburger SV Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114239.jpg)
1.05
0.83
1.02
0.84
1.48
4.50
4.60
1.03
0.85
1.08
0.80
Diễn biến chính
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![SV Wehen Wiesbaden](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114239.jpg)
Kiến tạo: Laszlo Benes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julius Kade
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Levin Oztunali
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miro Muheim
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gino Fechner
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franko Kovacevic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lasse Gunther
Ra sân: Immanuel Pherai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bakery Jatta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thijmen Goppel
Kiến tạo: Laszlo Benes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Laszlo Benes
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![SV Wehen Wiesbaden](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114239.jpg)
Đội hình xuất phát
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![SV Wehen Wiesbaden](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114239.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114239.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jonas Meffert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 25 | 6.34 | |
4 | Sebastian Schonlau | Defender | 1 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 38 | 6.46 | |
21 | Levin Oztunali | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 0 | 17 | 6.34 | |
8 | Laszlo Benes | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 8 | 0 | 28 | 7.09 | |
9 | Robert-Nesta Glatzel | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.26 | |
18 | Bakery Jatta | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 36 | 6.8 | |
5 | Dennis Hadzikadunic | Defender | 1 | 1 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 3 | 38 | 6.73 | |
14 | Ludovit Reis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 2 | 39 | 6.76 | |
28 | Miro Muheim | Defender | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 37 | 7.77 | |
10 | Immanuel Pherai | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 6.06 | |
19 | Matheo Raab | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.52 |
SV Wehen Wiesbaden
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Florian Stritzel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 20 | 6.12 | |
4 | Sascha Mockenhaupt | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 5.87 | |
24 | Marcus Mathisen | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 12 | 5.85 | |
6 | Gino Fechner | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.13 | |
21 | Julius Kade | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.11 | |
14 | Franko Kovacevic | Forward | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.04 | |
26 | Aleksandar Vukotic | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 2 | 24 | 6.68 | |
9 | Thijmen Goppel | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 19 | 6.01 | |
18 | Ivan Prtajin | Forward | 2 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 3 | 23 | 6.34 | |
29 | Lasse Gunther | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 23 | 7 | |
7 | Robin Heusser | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 32 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ