![Hamburger SV Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![SC Paderborn 07 SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
0.83
1.05
0.84
1.02
1.55
4.20
4.75
0.89
0.99
0.90
0.98
Diễn biến chính
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
Kiến tạo: Lukasz Poreba
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Florent Muslija
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mattes Hansen
Ra sân: Ignace Van Der Brempt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stephen Ambrosius
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Florent Muslija
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilyas Ansah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florent Muslija
Ra sân: Lukasz Poreba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Levin Oztunali
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Kinsombi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Klaas
Ra sân: Immanuel Pherai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
Đội hình xuất phát
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Sebastian Schonlau | Defender | 3 | 0 | 0 | 69 | 61 | 88.41% | 1 | 2 | 84 | 6.56 | |
21 | Levin Oztunali | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 4 | 0 | 32 | 6.18 | |
1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 39 | 5.94 | |
3 | Moritz Heyer | Defender | 0 | 0 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 2 | 1 | 30 | 6.25 | |
8 | Laszlo Benes | Midfielder | 3 | 2 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 4 | 0 | 47 | 7.49 | |
9 | Robert-Nesta Glatzel | Forward | 4 | 1 | 3 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 29 | 6.49 | |
18 | Bakery Jatta | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 45 | 31 | 68.89% | 3 | 2 | 64 | 6.37 | |
5 | Dennis Hadzikadunic | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 5 | 41 | 6.19 | |
35 | Stephen Ambrosius | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 3 | 40 | 6.49 | |
28 | Miro Muheim | Defender | 1 | 0 | 1 | 49 | 38 | 77.55% | 3 | 1 | 72 | 5.39 | |
6 | Lukasz Poreba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 34 | 6.39 | |
22 | Ignace Van Der Brempt | Defender | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 1 | 1 | 40 | 6.24 | |
11 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 22 | 6.17 | |
10 | Immanuel Pherai | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 2 | 26 | 6.75 | |
20 | Andras Nemeth | Forward | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.39 | |
47 | Nicolas Oliveira | Defender | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 2 | 1 | 43 | 6.49 |
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | Adriano Grimaldi | Forward | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 14 | 5.76 | |
15 | Tobias Muller | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.41 | |
8 | David Kinsombi | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 42 | 100% | 0 | 0 | 55 | 6.8 | |
6 | Marco Schuster | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.14 | |
11 | Sirlord Conteh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
1 | Pelle Boevink | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 62 | 36 | 58.06% | 0 | 0 | 78 | 6.88 | |
23 | Raphael Obermair | Defender | 1 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 5 | 0 | 67 | 6.53 | |
30 | Florent Muslija | Tiền vệ công | 3 | 1 | 5 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 0 | 39 | 7.72 | |
16 | Visar Musliu | Defender | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 3 | 62 | 6.89 | |
26 | Sebastian Klaas | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 36 | 6.23 | |
7 | Filip Bilbija | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 25 | 6.24 | |
27 | Kai Klefisch | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 37 | 6.55 | |
33 | Marcel Hoffmeier | Defender | 1 | 0 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 1 | 66 | 7.13 | |
24 | Jannis Heuer | Defender | 1 | 0 | 0 | 61 | 51 | 83.61% | 0 | 1 | 72 | 6.36 | |
22 | Mattes Hansen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 21 | 6.01 | |
29 | Ilyas Ansah | Forward | 2 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 22 | 7.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ