![Hamburger SV Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![Nurnberg Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
0.89
0.95
0.85
0.97
1.30
5.25
6.00
0.76
1.08
0.99
0.83
Diễn biến chính
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jannik Hofmann
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Miro Muheim
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lukasz Poreba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taylan Duman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Goller
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan Gyamerah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felix Lohkemper
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Stephen Ambrosius
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean-Luc Dompe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Miro Muheim
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Andersson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
Đội hình xuất phát
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jonas Meffert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 68 | 61 | 89.71% | 1 | 0 | 77 | 6.78 | |
3 | Moritz Heyer | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.37 | |
27 | Jean-Luc Dompe | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 6 | 0 | 39 | 6.87 | |
8 | Laszlo Benes | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 0 | 43 | 6.92 | |
9 | Robert-Nesta Glatzel | Forward | 6 | 4 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 32 | 9.48 | |
18 | Bakery Jatta | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 6.61 | |
13 | Guilherme Ramos | Defender | 0 | 0 | 0 | 87 | 82 | 94.25% | 0 | 2 | 96 | 7 | |
14 | Ludovit Reis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 1 | 1 | 79 | 7.08 | |
35 | Stephen Ambrosius | Defender | 0 | 0 | 0 | 72 | 68 | 94.44% | 0 | 2 | 80 | 6.99 | |
28 | Miro Muheim | Defender | 0 | 0 | 2 | 81 | 67 | 82.72% | 1 | 1 | 103 | 7.04 | |
6 | Lukasz Poreba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 2 | 0 | 44 | 7.3 | |
33 | Noah Katterbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.44 | |
11 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 34 | 6.71 | |
10 | Immanuel Pherai | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.32 | |
36 | Anssi Suhonen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.08 | |
19 | Matheo Raab | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 51 | 6.48 |
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Enrico Valentini | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 20 | 6.3 | |
20 | Sebastian Andersson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
5 | Johannes Geis | Defender | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.01 | |
28 | Jan Gyamerah | Defender | 1 | 0 | 0 | 31 | 31 | 100% | 0 | 2 | 47 | 5.99 | |
7 | Felix Lohkemper | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 6.17 | |
13 | Erik Wekesser | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 5 | 1 | 12 | 6.25 | |
8 | Taylan Duman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 32 | 5.8 | |
15 | Ivan Marquez Alvarez | Defender | 1 | 0 | 1 | 61 | 51 | 83.61% | 0 | 2 | 70 | 5.14 | |
14 | Benjamin Goller | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 36 | 6.1 | |
6 | Florian Flick | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 1 | 65 | 6.5 | |
36 | Lukas Schleimer | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 39 | 7.28 | |
23 | Joseph Hungbo | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 12 | 6.23 | |
17 | Jens Castrop | Defender | 1 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 0 | 57 | 6.77 | |
31 | Jan Reichert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 46 | 5.32 | |
43 | Jannik Hofmann | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 45 | 36 | 80% | 4 | 2 | 63 | 6.9 | |
44 | Finn Jeltsch | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 50 | 50 | 100% | 0 | 0 | 61 | 5.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ