![Hamburger SV Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![Hertha Berlin Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
0.84
1.04
1.00
0.86
1.84
4.45
3.55
0.96
0.92
0.22
3.00
Diễn biến chính
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
Kiến tạo: Bakery Jatta
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Dudziak
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Linus Gechter
Ra sân: Bakery Jatta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ludovit Reis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean-Luc Dompe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michal Karbownik
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Derry Scherhant
Ra sân: Adam Karabec
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Elfadli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marten Winkler
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
Đội hình xuất phát
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jonas Meffert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 41 | 100% | 0 | 0 | 51 | 6.8 | |
4 | Sebastian Schonlau | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 57 | 93.44% | 0 | 1 | 80 | 7.2 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 41 | 7 | |
7 | Jean-Luc Dompe | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 32 | 6.7 | |
30 | Silvan Hefti | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
18 | Bakery Jatta | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 2 | 34 | 7.7 | |
13 | Guilherme Ramos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
5 | Dennis Hadzikadunic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 2 | 46 | 6.9 | |
14 | Ludovit Reis | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 41 | 6.7 | |
28 | Miro Muheim | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 10 | 1 | 87 | 7.4 | |
11 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 25 | 19 | 76% | 1 | 2 | 38 | 7 | |
17 | Adam Karabec | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 0 | 29 | 6.8 | |
10 | Immanuel Pherai | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 11 | 6.3 | |
8 | Daniel Elfadli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 2 | 42 | 7.2 | |
45 | Fabio Balde | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 2 | 0 | 8 | 6.1 |
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Diego Demme | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 71 | 68 | 95.77% | 0 | 1 | 85 | 7.1 | |
37 | Toni Leistner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 2 | 25 | 6.8 | |
4 | Marc-Oliver Kempf | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 76 | 67 | 88.16% | 0 | 1 | 84 | 7.1 | |
25 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 17 | 6.7 | |
19 | Jeremy Dudziak | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
16 | Jonjoe Kenny | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 18 | 3 | 89 | 7.6 | |
42 | Deyovaisio Zeefuik | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 3 | 48 | 6.9 | |
33 | Michal Karbownik | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 2 | 1 | 59 | 6.7 | |
31 | Marton Dardai | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 1 | 9 | 6.8 | |
18 | Luca Schuler | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.7 | |
22 | Marten Winkler | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 4 | 0 | 54 | 6.8 | |
44 | Linus Gechter | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 55 | 53 | 96.36% | 0 | 0 | 69 | 7.4 | |
1 | Tjark Ernst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 29 | 6.7 | |
39 | Derry Scherhant | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 2 | 0 | 35 | 6.6 | |
10 | Ibrahim Maza | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 24 | 16 | 66.67% | 4 | 0 | 54 | 7.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ