![Hamburger SV Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![Greuther Furth Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
1.00
0.80
0.86
0.84
1.55
4.25
4.25
0.76
0.99
0.81
0.89
Diễn biến chính
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
Ra sân: Ignace Van Der Brempt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ludovit Reis
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Laszlo Benes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Immanuel Pherai
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Wagner
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximilian Dietz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oussama Haddadi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simon Asta
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Jean-Luc Dompe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Branimir Hrgota
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
Đội hình xuất phát
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jonas Meffert | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 26 | 7.52 | |
1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 34 | 6.64 | |
3 | Moritz Heyer | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 25 | 6.46 | |
27 | Jean-Luc Dompe | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 27 | 6.77 | |
8 | Laszlo Benes | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 19 | 7.22 | |
9 | Robert-Nesta Glatzel | Forward | 3 | 1 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 16 | 7.65 | |
18 | Bakery Jatta | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 2 | 19 | 6.62 | |
13 | Guilherme Ramos | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 44 | 6.99 | |
5 | Dennis Hadzikadunic | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 44 | 6.58 | |
14 | Ludovit Reis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.14 | |
28 | Miro Muheim | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 1 | 46 | 7.15 | |
22 | Ignace Van Der Brempt | Defender | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
10 | Immanuel Pherai | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 4 | 0 | 18 | 7.15 |
Greuther Furth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Branimir Hrgota | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 25 | 5.78 | |
37 | Julian Green | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 4 | 0 | 31 | 6.81 | |
5 | Oussama Haddadi | Defender | 1 | 0 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 4 | 0 | 37 | 6.25 | |
27 | Gian-Luca Itter | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 0 | 38 | 6.05 | |
2 | Simon Asta | Defender | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 22 | 5.88 | |
4 | Damian Michalski | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 41 | 5.94 | |
19 | Tim Lemperle | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 1 | 17 | 5.72 | |
11 | Dickson Abiama | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.11 | |
40 | Jonas Urbig | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 35 | 5.55 | |
22 | Robert Wagner | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 29 | 6.11 | |
33 | Maximilian Dietz | Defender | 0 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 45 | 5.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ