![Hamburger SV Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![FC Koln FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
0.95
0.93
0.88
0.98
2.05
3.60
2.88
0.96
0.94
0.95
0.93
Diễn biến chính
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Immanuel Pherai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leart Paqarada
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Bakery Jatta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jusuf Gazibegovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Waldschmidt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Damion Downs
Ra sân: Adam Karabec
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Davie Selke
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denis Huseinbasic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Jean-Luc Dompe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
Đội hình xuất phát
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![FC Koln](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119151640.jpg)
![Hamburger SV](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120101406.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jonas Meffert | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 34 | 6.73 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 11 | 5.98 | |
1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 39 | 6.48 | |
7 | Jean-Luc Dompe | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 0 | 31 | 6.35 | |
18 | Bakery Jatta | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 1 | 0 | 27 | 6.2 | |
5 | Dennis Hadzikadunic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 53 | 6.74 | |
20 | Marco Richter | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.06 | |
28 | Miro Muheim | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 49 | 35 | 71.43% | 4 | 1 | 71 | 6.89 | |
29 | Emir Sahiti | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.99 | |
17 | Adam Karabec | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 29 | 6.33 | |
10 | Immanuel Pherai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.26 | |
2 | William Mikelbrencis | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 40 | 6.61 | |
8 | Daniel Elfadli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 46 | 6.65 |
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.12 | |
3 | Dominique Heintz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 2 | 2 | 54 | 6.96 | |
9 | Luca Waldschmidt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 33 | 6.26 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 2 | 1 | 37 | 6.48 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 38 | 7.3 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 2 | 56 | 7.34 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 40 | 6.75 | |
37 | Linton Maina | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 22 | 6.01 | |
25 | Jusuf Gazibegovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 1 | 0 | 27 | 6.06 | |
29 | Jan Thielmann | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.05 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 1 | 54 | 6.78 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 48 | 6.5 | |
42 | Damion Downs | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 15 | 5.96 | |
35 | Max Finkgrafe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 20 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ