Vòng League A Quarterfinals
02:45 ngày 21/03/2025
Hà Lan 1
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 1)
Tây Ban Nha
Địa điểm: Johan Cruijff Arena
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 2.5
1.05
U 2.5
0.85
1
2.88
X
3.30
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.84
O 0.5
0.36
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

Hà Lan Hà Lan
Phút
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
9'
match goal 0 - 1 Nico Williams
Kiến tạo: Pedro Golzalez Lopez
Cody Gakpo 1 - 1
Kiến tạo: Justin Kluivert
match goal
28'
41'
match change Dean Huijsen
Ra sân: Pau Cubarsi
Cody Gakpo match yellow.png
45'
Tijani Reijnders 2 - 1
Kiến tạo: Jeremie Frimpong
match goal
46'
61'
match yellow.png Dean Huijsen
66'
match change Dani Olmo
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
66'
match change Ayoze Perez
Ra sân: Alvaro Morata
66'
match change Mikel Oyarzabal
Ra sân: Lamine Yamal
72'
match yellow.png Ayoze Perez
Teun Koopmeiners
Ra sân: Frenkie De Jong
match change
74'
Xavi Quentin Shay Simons
Ra sân: Justin Kluivert
match change
74'
Virgil van Dijk match yellow.png
79'
Jorrel Hato match red
81'
84'
match change Mikel Merino Zazon
Ra sân: Fabian Ruiz Pena
Matthijs de Ligt
Ra sân: Memphis Depay
match change
84'
90'
match goal 2 - 2 Mikel Merino Zazon
Mats Wieffer
Ra sân: Tijani Reijnders
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hà Lan Hà Lan
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
5
7
 
Sút Phạt
 
14
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
424
 
Số đường chuyền
 
627
82%
 
Chuyền chính xác
 
90%
14
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
16
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
13
 
Long pass
 
13
97
 
Pha tấn công
 
117
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Matthijs de Ligt
8
Teun Koopmeiners
7
Xavi Quentin Shay Simons
20
Mats Wieffer
23
Mark Flekken
13
Nick Olij
18
Donyell Malen
17
Noa Lang
16
Kenneth Taylor
9
Brian Brobbey
22
Youri Baas
Hà Lan Hà Lan 4-2-3-1
4-3-3 Tây Ban Nha Tây Ban Nha
1
Verbrugg...
5
Hato
4
Dijk
6
Hecke
2
Geertrui...
21
Jong
14
Reijnder...
11
Gakpo
19
Kluivert
12
Frimpong
10
Depay
23
Simon
2
Porro
5
Normand
4
Cubarsi
22
Cucurell...
20
Lopez
18
Ibanez
8
Pena
19
Yamal
7
Morata
17
Williams

Substitutes

9
Ayoze Perez
6
Mikel Merino Zazon
10
Dani Olmo
21
Mikel Oyarzabal
14
Dean Huijsen
3
Alex Grimaldo
13
Alex Remiro
1
David Raya
15
Aleix Garcia Serrano
16
Alejandro Baena Rodriguez
12
Oscar Mingueza
11
Samu Omorodion
Đội hình dự bị
Hà Lan Hà Lan
Matthijs de Ligt 15
Teun Koopmeiners 8
Xavi Quentin Shay Simons 7
Mats Wieffer 20
Mark Flekken 23
Nick Olij 13
Donyell Malen 18
Noa Lang 17
Kenneth Taylor 16
Brian Brobbey 9
Youri Baas 22
Hà Lan Tây Ban Nha
9 Ayoze Perez
6 Mikel Merino Zazon
10 Dani Olmo
21 Mikel Oyarzabal
14 Dean Huijsen
3 Alex Grimaldo
13 Alex Remiro
1 David Raya
15 Aleix Garcia Serrano
16 Alejandro Baena Rodriguez
12 Oscar Mingueza
11 Samu Omorodion

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 2
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 8.33
50.33% Kiểm soát bóng 57.67%
12 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 1
4.5 Phạt góc 5.8
1.6 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 6.6
56.4% Kiểm soát bóng 58.2%
10.8 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hà Lan (8trận)
Chủ Khách
Tây Ban Nha (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2

Hà Lan Hà Lan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 1 0 0 20 17 85% 0 1 23 6.04
10 Memphis Depay Tiền đạo cắm 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 19 6.2
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 36 6.25
19 Justin Kluivert Tiền vệ công 0 0 1 11 11 100% 1 0 14 6.77
11 Cody Gakpo Cánh trái 2 1 0 11 7 63.64% 0 0 14 6.91
14 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 0 0 0 22 21 95.45% 1 0 25 5.91
2 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 25 89.29% 1 0 37 5.9
6 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 37 6.15
12 Jeremie Frimpong Tiền vệ phải 0 0 1 15 13 86.67% 2 0 22 6.33
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 19 6.02
5 Jorrel Hato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 18 5.29

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 1 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.14
23 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 22 6.21
8 Fabian Ruiz Pena Tiền vệ trụ 0 0 1 25 25 100% 0 0 28 6.19
5 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 40 6.13
22 Marc Cucurella Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 15 93.75% 1 0 26 6.68
2 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 17 5.91
18 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 12 11 91.67% 0 0 17 6.32
20 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 1 1 1 18 15 83.33% 0 0 20 6.75
17 Nico Williams Cánh trái 1 1 0 14 13 92.86% 0 0 21 6.82
19 Lamine Yamal Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 13 6.12
4 Pau Cubarsi Trung vệ 0 0 0 30 29 96.67% 0 1 38 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ