

1.05
0.85
1.05
0.85
2.88
3.30
2.50
1.00
0.84
0.36
1.88
Diễn biến chính



Kiến tạo: Pedro Golzalez Lopez
Kiến tạo: Justin Kluivert


Ra sân: Pau Cubarsi

Kiến tạo: Jeremie Frimpong



Ra sân: Pedro Golzalez Lopez

Ra sân: Alvaro Morata

Ra sân: Lamine Yamal

Ra sân: Frenkie De Jong

Ra sân: Justin Kluivert




Ra sân: Fabian Ruiz Pena
Ra sân: Memphis Depay


Ra sân: Tijani Reijnders

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hà Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 23 | 6.04 | |
10 | Memphis Depay | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 19 | 6.2 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 36 | 6.25 | |
19 | Justin Kluivert | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.77 | |
11 | Cody Gakpo | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 14 | 6.91 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 0 | 25 | 5.91 | |
2 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 37 | 5.9 | |
6 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 37 | 6.15 | |
12 | Jeremie Frimpong | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 22 | 6.33 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6.02 | |
5 | Jorrel Hato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 18 | 5.29 |
Tây Ban Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.14 | |
23 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 22 | 6.21 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 25 | 100% | 0 | 0 | 28 | 6.19 | |
5 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 40 | 6.13 | |
22 | Marc Cucurella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 26 | 6.68 | |
2 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 5.91 | |
18 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.32 | |
20 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.75 | |
17 | Nico Williams | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 21 | 6.82 | |
19 | Lamine Yamal | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 6.12 | |
4 | Pau Cubarsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 1 | 38 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ