![Hà Lan Hà Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155411.jpg)
![Croatia Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
90phút [2-2], 120phút [2-4]
1.02
0.84
0.89
0.91
2.02
3.10
3.45
1.07
0.73
1.06
0.74
Diễn biến chính
![Hà Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155411.jpg)
![Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Mats Wieffer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luka Ivanusec
Ra sân: Donyell Malen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mats Wieffer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josip Juranovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luka Ivanusec
Ra sân: Denzel Dumfries
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateo Kovacic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrej Kramaric
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josip Sutalo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luka Modric
Ra sân: Nathan Ake
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cody Gakpo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luka Modric
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hà Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155411.jpg)
![Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Hà Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155411.jpg)
![Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
![Hà Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155411.jpg)
![Hà Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hà Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 22 | 5.87 | |
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 11 | 6.41 | |
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 74 | 59 | 79.73% | 0 | 7 | 83 | 6.3 | |
19 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 3 | 17 | 5.77 | |
5 | Nathan Ake | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 66 | 57 | 86.36% | 1 | 0 | 84 | 6.26 | |
7 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 25 | 6.1 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 78 | 70 | 89.74% | 0 | 1 | 92 | 6.42 | |
22 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 2 | 0 | 61 | 6.15 | |
1 | Justin Bijlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 1 | 53 | 5.61 | |
9 | Cody Gakpo | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 4 | 3 | 33 | 6.44 | |
20 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 33 | 20 | 60.61% | 2 | 1 | 53 | 6.61 | |
18 | Donyell Malen | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 0 | 26 | 7.15 | |
16 | Tyrell Malacia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 5.37 | |
12 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 75 | 67 | 89.33% | 0 | 1 | 93 | 6.42 | |
10 | Noa Lang | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 20 | 11 | 55% | 3 | 0 | 32 | 6.92 | |
6 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 40 | 6.99 | |
11 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 1 | 33 | 6.34 |
Croatia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 91 | 81 | 89.01% | 4 | 2 | 118 | 8.67 | |
14 | Ivan Perisic | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 50 | 36 | 72% | 2 | 3 | 83 | 7.35 | |
9 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 41 | 7.15 | |
21 | Domagoj Vida | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 60 | 95.24% | 0 | 2 | 78 | 6.73 | |
8 | Mateo Kovacic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 72 | 69 | 95.83% | 1 | 0 | 79 | 6.46 | |
11 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 87 | 82 | 94.25% | 1 | 3 | 102 | 7.04 | |
17 | Bruno Petkovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 19 | 7.75 | |
3 | Borna Barisic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
15 | Mario Pasalic | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 3 | 49 | 8.01 | |
13 | Nikola Vlasic | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 26 | 6.1 | |
5 | Martin Erlic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 19 | 6.31 | |
22 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 4 | 0 | 46 | 6.37 | |
1 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 27 | 58.7% | 0 | 0 | 63 | 6.56 | |
16 | Luka Ivanusec | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 38 | 7.05 | |
7 | Lovro Majer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 28 | 6.39 | |
2 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 27 | 6.47 | |
6 | Josip Sutalo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 2 | 81 | 6.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ