![Guinea Xích Đạo Guinea Xích Đạo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516021315.gif)
![Guinea Bissau Guinea Bissau](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514013021.jpg)
0.93
0.83
0.98
0.78
2.30
3.00
3.20
1.17
0.57
0.53
1.38
Diễn biến chính
![Guinea Xích Đạo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516021315.gif)
![Guinea Bissau](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514013021.jpg)
Kiến tạo: Pablo Ganet Comitre
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Jesus Owono
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Basilio Ndong
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jose Machin Dicombo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mama Samba Balde
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moreto Moro Cassama
Ra sân: Pablo Ganet Comitre
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franculino Gluda Dju
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mauro Rodrigues
Ra sân: Carlos Akapo Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iban Salvador Edu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josete Miranda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Emilio Nsue Lopez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alfa Semedo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dalcio Gomes
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Guinea Xích Đạo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516021315.gif)
![Guinea Bissau](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514013021.jpg)
Đội hình xuất phát
![Guinea Xích Đạo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516021315.gif)
![Guinea Bissau](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514013021.jpg)
![Guinea Xích Đạo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516021315.gif)
![Guinea Xích Đạo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514013021.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Guinea Xích Đạo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Emilio Nsue Lopez | Hậu vệ cánh phải | 3 | 3 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 2 | 33 | 9.62 | |
15 | Carlos Akapo Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 41 | 7.05 | |
6 | Iban Salvador Edu | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 2 | 0 | 43 | 6.95 | |
7 | Jose Machin Dicombo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 53 | 7.39 | |
17 | Josete Miranda | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 1 | 37 | 8.01 | |
4 | Federico Bikoro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 0 | 62 | 6.85 | |
22 | Pablo Ganet Comitre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 2 | 1 | 56 | 7.31 | |
8 | Jannick Buyla Sam | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 5.95 | |
3 | Marvin Anieboh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.9 | |
1 | Jesus Owono | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 37 | 25 | 67.57% | 0 | 0 | 44 | 6.52 | |
16 | Saul Basilio Coco-Bassey Oubina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 59 | 6.26 | |
11 | Basilio Ndong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 2 | 51 | 7.03 | |
20 | Santiago Eneme | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 5.84 | |
19 | Luis Miguel Nlavo Asue | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.81 | |
21 | Esteban Orozco Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 1 | 43 | 6.07 | |
18 | Noe Ela | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.97 |
Guinea Bissau
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Carlos Manuel Cardoso Mane | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.41 | |
4 | Marcelo Amado Djalo Taritolay | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 42 | 5.73 | |
19 | Janio Bikel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 0 | 36 | 5.9 | |
7 | Dalcio Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 13 | 6.8 | |
17 | Mama Samba Balde | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 24 | 6.47 | |
24 | Ze Turbo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 6 | 7.14 | |
20 | Sori Mane | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 0 | 42 | 4.65 | |
8 | Alfa Semedo | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 3 | 46 | 6.46 | |
2 | Fali Cande | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 11 | 0 | 75 | 5.83 | |
15 | Jefferson Anilson Silva Encada | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 37 | 28 | 75.68% | 3 | 0 | 64 | 5.92 | |
16 | Moreto Moro Cassama | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 4 | 0 | 35 | 6.57 | |
13 | Carlos Mendes Gomes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 17 | 6.13 | |
12 | Ouparine Djoco | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 5.18 | |
14 | Mauro Rodrigues | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 26 | 6.09 | |
11 | Marciano Sanca | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 4 | 1 | 15 | 6.3 | |
3 | Franculino Gluda Dju | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 31 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ