![Groningen Groningen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170407.jpg)
![SC Heerenveen SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
1.00
0.80
0.94
0.76
2.70
3.13
2.38
0.95
0.80
0.87
0.83
Diễn biến chính
![Groningen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170407.jpg)
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Laros Duarte
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Che Nunnely
Ra sân: Elvis Manu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thom Haye
Ra sân: Tomas Suslov
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Groningen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170407.jpg)
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
Đội hình xuất phát
![Groningen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170407.jpg)
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
![Groningen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170407.jpg)
![Groningen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Groningen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Elvis Manu | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 30 | 6.21 | |
15 | Jetro Willems | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 41 | 25 | 60.98% | 2 | 3 | 62 | 6.26 | |
20 | Michael Verrips | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 0 | 41 | 5.64 | |
29 | Mads Bech Sorensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 37 | 77.08% | 0 | 2 | 58 | 6.3 | |
6 | Laros Duarte | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 5.85 | |
8 | Johan Hove | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 24 | 68.57% | 4 | 2 | 48 | 6.56 | |
21 | Oliver Antman | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 16 | 6.09 | |
12 | Radinio Balker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 6 | 38 | 6.37 | |
9 | Ricardo Pepi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 33 | 6.21 | |
19 | Liam Van Gelderen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 14 | 6.28 | |
7 | Tomas Suslov | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 31 | 20 | 64.52% | 5 | 0 | 55 | 6.72 | |
18 | Isak Dybvik Maatta | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 41 | 5.94 | |
42 | Thijmen Blokzijl | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 3 | 62 | 6.18 |
SC Heerenveen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 2 | 2 | 48 | 6.66 | |
5 | Pawel Bochniewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 4 | 59 | 7.3 | |
11 | Pelle van Amersfoort | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 23 | 14 | 60.87% | 2 | 3 | 36 | 7.06 | |
1 | Xavier Mous | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 27 | 6.86 | |
26 | Anas Tahiri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 46 | 32 | 69.57% | 0 | 3 | 62 | 7.16 | |
7 | Mats Kohlert | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 4 | 1 | 64 | 6.96 | |
19 | Simon Olsson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 12 | 6.24 | |
24 | Che Nunnely | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 32 | 7.04 | |
17 | Sydney van Hooijdonk | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 4 | 31 | 8.58 | |
20 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 1 | 53 | 7.56 | |
27 | Milan van Ewijk | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 47 | 7 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 28 | 63.64% | 0 | 3 | 53 | 7.2 | |
9 | Daniel Seland Karlsbakk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ