![Groningen Groningen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170407.jpg)
![AZ Alkmaar AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
0.99
0.82
0.44
1.60
4.45
4.00
1.65
1.05
0.83
1.10
0.70
Diễn biến chính
![Groningen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170407.jpg)
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahim Sadiq
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben van Bommel
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Romano Postema
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Finn Stam
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Troy Parrott
Ra sân: Marvin Peersman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luciano Valente
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tika de Jonge
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sven Mijnans
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Groningen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170407.jpg)
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
Đội hình xuất phát
![Groningen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170407.jpg)
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![Groningen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170407.jpg)
![Groningen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Groningen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Leandro Bacuna | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 43 | 6.6 | |
43 | Marvin Peersman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 42 | 76.36% | 1 | 2 | 68 | 6.9 | |
1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 23 | 51.11% | 0 | 0 | 54 | 7.7 | |
8 | Johan Hove | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 1 | 48 | 6.9 | |
25 | Thijs Oosting | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
29 | Romano Postema | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 25 | 6.6 | |
5 | Marco Rente | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 0 | 56 | 6.8 | |
3 | Thijmen Blokzijl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
10 | Luciano Valente | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 0 | 36 | 6.9 | |
18 | Tika de Jonge | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 53 | 38 | 71.7% | 0 | 0 | 67 | 6.7 | |
27 | Rui Jorge Monteiro Mendes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
22 | Finn Stam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 1 | 55 | 7.1 | |
26 | Thom van Bergen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 2 | 34 | 6.9 | |
14 | Jorg Schreuders | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 0 | 37 | 6.5 | |
2 | Wouter Prins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.7 |
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jordy Clasie | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 64 | 56 | 87.5% | 1 | 0 | 76 | 6.9 | |
11 | Ibrahim Sadiq | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 29 | 6.9 | |
6 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 63 | 55 | 87.3% | 6 | 0 | 86 | 7.7 | |
9 | Troy Parrott | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 3 | 0 | 22 | 7.1 | |
10 | Sven Mijnans | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 0 | 47 | 6.7 | |
16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 48 | 30 | 62.5% | 0 | 4 | 80 | 7.2 | |
18 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 2 | 4 | 68 | 6.6 | |
19 | Myron van Brederode | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
5 | Alexandre Penetra | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 71 | 63 | 88.73% | 0 | 2 | 77 | 7.4 | |
3 | Wouter Goes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 68 | 80.95% | 0 | 2 | 94 | 6.9 | |
35 | Mexx Meerdink | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.7 | |
7 | Ruben van Bommel | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 32 | 7.2 | |
1 | Rome Jayden Owusu-Oduro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 37 | 7.1 | |
17 | Jayden Addai | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 24 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ