![Greuther Furth Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Preuben Munster Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
0.84
1.06
0.95
0.93
1.73
3.50
3.90
1.01
0.89
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joel Grodowski
Kiến tạo: Philipp Muller
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Branimir Hrgota
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorrit Hendrix
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Grodowski
Ra sân: Dennis Srbeny
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jano ter Horst
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Bazzoli
Ra sân: Philipp Muller
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roberto Massimo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marco Meyerhofer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Noel Futkeu
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
Đội hình xuất phát
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Preuben Munster](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114743.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Branimir Hrgota | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 7 | 0 | 46 | 7.3 | |
36 | Philipp Muller | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 43 | 7.3 | |
37 | Julian Green | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 30 | 24 | 80% | 5 | 0 | 42 | 7.4 | |
7 | Dennis Srbeny | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 25 | 7.7 | |
23 | Gideon Jung | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 3 | 65 | 7 | |
18 | Marco Meyerhofer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 36 | 33 | 91.67% | 2 | 0 | 47 | 6.9 | |
27 | Gian-Luca Itter | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 3 | 63 | 7 | |
11 | Roberto Massimo | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 3 | 20 | 16 | 80% | 1 | 2 | 43 | 7.2 | |
2 | Simon Asta | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 5 | 0 | 40 | 7.2 | |
44 | Nahuel Noll | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 0 | 1 | 59 | 7.1 | |
8 | Marlon Mustapha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
9 | Noel Futkeu | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 30 | 7.7 |
Preuben Munster
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Marc Lorenz | Tiền vệ trái | 5 | 1 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 8 | 0 | 50 | 7.4 | |
2 | Mikkel Kirkeskov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 0 | 56 | 6.6 | |
20 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 1 | 47 | 6.7 | |
22 | Dominik Schad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
8 | Joshua Mees | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 0 | 0 | 40 | 6.4 | |
30 | Etienne Amenyido | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
23 | Malik Batmaz | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 4 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 1 | 18 | 7.5 | |
9 | Joel Grodowski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 16 | 6.8 | |
14 | Charalampos Makridis | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.9 | |
7 | Daniel Kyerewaa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
24 | Niko Koulis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 2 | 67 | 6.5 | |
32 | Luca Bazzoli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 2 | 36 | 6.6 | |
1 | Johannes Schenk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 37 | 7.1 | |
27 | Jano ter Horst | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 46 | 6.1 | |
29 | Lukas Frenkert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 2 | 61 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ