![Greuther Furth Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Kaiserslautern Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
1.07
0.83
0.74
0.94
2.10
3.70
3.00
0.73
1.20
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marlon Ritter
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Niehues
Ra sân: Armindo Sieb
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Richmond Tachie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Opoku
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dennis Srbeny
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niko Gieselmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jomaine Consbruch
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ragnar Ache
Kiến tạo: Branimir Hrgota
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marlon Ritter
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
Đội hình xuất phát
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Branimir Hrgota | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 24 | 5.92 | |
17 | Niko Gieselmann | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 45 | 6.48 | |
7 | Dennis Srbeny | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 21 | 5.95 | |
23 | Gideon Jung | Defender | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 3 | 58 | 6.56 | |
18 | Marco Meyerhofer | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 20 | 5.92 | |
2 | Simon Asta | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 2 | 1 | 43 | 6.21 | |
14 | Jomaine Consbruch | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 20 | 6.13 | |
30 | Armindo Sieb | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.02 | |
40 | Jonas Urbig | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 20 | 5.88 | |
22 | Robert Wagner | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 37 | 5.82 | |
33 | Maximilian Dietz | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 53 | 98.15% | 0 | 0 | 56 | 5.92 |
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Robin Himmelmann | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 20 | 6.39 | ||
8 | Jean Zimmer | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 22 | 6.65 | |
7 | Marlon Ritter | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 4 | 1 | 16 | 6.42 | |
33 | Jan Elvedi | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.53 | |
9 | Ragnar Ache | Forward | 3 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 10 | 7.42 | |
15 | Tymoteusz Puchacz | Defender | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 15 | 6.46 | |
26 | Filip Kaloc | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.16 | |
17 | Aaron Opoku | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 16 | 6.48 | |
29 | Richmond Tachie | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 1 | 12 | 6.37 | |
2 | Boris Tomiak | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 18 | 6.86 | |
16 | Julian Niehues | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 20 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ