![Greuther Furth Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Hannover 96 Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
0.84
1.06
0.89
0.99
2.69
3.70
2.29
1.11
0.78
1.17
0.73
Diễn biến chính
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lee Hyun-ju
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Voglsammer
Ra sân: Roberto Massimo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolo Tresoldi
Ra sân: Simon Asta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Green
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Dennis Srbeny
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jannik Dehm
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabian Kunze
Ra sân: Sacha Banse
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
Đội hình xuất phát
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Branimir Hrgota | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 20 | 6.14 | |
17 | Niko Gieselmann | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 30 | 6.42 | |
37 | Julian Green | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 1 | 29 | 6.36 | |
23 | Gideon Jung | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 35 | 6.54 | |
18 | Marco Meyerhofer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 24 | 6.87 | |
27 | Gian-Luca Itter | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 2 | 41 | 7.08 | |
11 | Roberto Massimo | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 16 | 6.62 | |
2 | Simon Asta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 18 | 6.18 | |
42 | Moritz Schulze | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.38 | |
6 | Sacha Banse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 22 | 6.36 | |
9 | Noel Futkeu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 13 | 6.23 |
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 22 | 6.32 | |
23 | Marcel Halstenberg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 35 | 6.34 | |
32 | Andreas Voglsammer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 13 | 6.28 | |
20 | Jannik Dehm | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.22 | |
21 | Sei Muroya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 6.18 | |
5 | Phil Neumann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 37 | 6.41 | |
2 | Josh Knight | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 29 | 6.43 | |
6 | Fabian Kunze | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 37 | 7.03 | |
8 | Enzo Leopold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 0 | 38 | 6.13 | |
9 | Nicolo Tresoldi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 18 | 6.29 | |
11 | Lee Hyun-ju | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ