![Greuther Furth Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Hannover 96 Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
0.96
0.84
0.78
0.92
1.96
3.45
3.20
1.05
0.70
0.78
0.92
Diễn biến chính
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Monju Momuluh
Ra sân: Tobias Raschl
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Armindo Sieb
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximilian Beier
Ra sân: Ragnar Ache
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
Đội hình xuất phát
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Hannover 96](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092606.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Branimir Hrgota | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.23 | |
1 | Andreas Linde | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 29 | 6.97 | |
22 | Sebastian Griesbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
13 | Max Christiansen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 27 | 6.33 | |
23 | Gideon Jung | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 30 | 6.66 | |
18 | Marco Meyerhofer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 16 | 6.47 | |
5 | Oussama Haddadi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 44 | 6.79 | |
27 | Gian-Luca Itter | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 25 | 6.78 | |
39 | Ragnar Ache | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 3 | 10 | 6.1 | |
20 | Tobias Raschl | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 27 | 6.37 | |
30 | Armindo Sieb | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 17 | 6.18 |
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 19 | 6.64 | |
16 | Havard Nielsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 16 | 6.35 | |
32 | Luka Krajnc | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 18 | 7.1 | |
10 | Sebastian Ernst | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 18 | 6.01 | |
20 | Jannik Dehm | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 2 | 1 | 27 | 6.58 | |
7 | Max Besuschkow | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 24 | 6.38 | |
21 | Sei Muroya | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 11 | 6.63 | |
5 | Phil Neumann | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.68 | |
9 | Hendrik Weydandt | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 7 | 7 | 100% | 3 | 1 | 21 | 6.8 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 14 | 6.2 | |
38 | Monju Momuluh | Forward | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ