![Greuther Furth Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
0.86
1.04
0.88
1.00
3.00
3.60
2.15
1.20
0.73
1.11
0.78
Diễn biến chính
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nicolas Gavory
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Noel Futkeu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonah Niemiec
Ra sân: Dennis Srbeny
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Gavory
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tim Rossmann
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dawid Kownacki
Ra sân: Sacha Banse
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Meyerhofer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
Đội hình xuất phát
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180927104405.jpg)
![Greuther Furth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Branimir Hrgota | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 6 | 0 | 55 | 6.35 | |
36 | Philipp Muller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.89 | |
37 | Julian Green | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 51 | 46 | 90.2% | 10 | 0 | 69 | 6.8 | |
7 | Dennis Srbeny | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 31 | 6.56 | |
23 | Gideon Jung | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 72 | 96% | 0 | 1 | 84 | 6.29 | |
18 | Marco Meyerhofer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 3 | 1 | 74 | 6.16 | |
27 | Gian-Luca Itter | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 75 | 68 | 90.67% | 1 | 1 | 87 | 5.9 | |
11 | Roberto Massimo | Tiền vệ phải | 3 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 2 | 2 | 59 | 5.77 | |
44 | Nahuel Noll | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 20 | 52.63% | 0 | 0 | 46 | 5.81 | |
33 | Maximilian Dietz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 79 | 94.05% | 0 | 1 | 91 | 6 | |
22 | Nemanja Motika | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.12 | |
8 | Marlon Mustapha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 4 | 5.87 | |
6 | Sacha Banse | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 2 | 37 | 35 | 94.59% | 2 | 0 | 53 | 6.41 | |
9 | Noel Futkeu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 5.79 | |
5 | Reno Munz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.82 |
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matthias Zimmermann | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 1 | 59 | 7.12 | |
3 | Andre Hoffmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 3 | 65 | 6.53 | |
11 | Felix Klaus | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.25 | |
9 | Vincent Vermeij | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 1 | 5 | 6.27 | |
24 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 20 | 6.67 | |
34 | Nicolas Gavory | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 3 | 0 | 53 | 6.87 | |
19 | Emmanuel Iyoha | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 18 | 6.37 | |
12 | Valgeir Lunddal Fridriksson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 57 | 6.54 | |
6 | Giovanni Haag | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 5 | 58 | 8.05 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 56 | 43 | 76.79% | 0 | 0 | 58 | 6.13 | |
8 | Isak Bergmann Johannesson | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 36 | 29 | 80.56% | 2 | 0 | 46 | 7.56 | |
10 | Myron van Brederode | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 6.18 | |
39 | Noah Mbamba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.19 | |
15 | Tim Oberdorf | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 58 | 86.57% | 0 | 1 | 78 | 5.73 | |
21 | Tim Rossmann | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 35 | 6.93 | |
18 | Jonah Niemiec | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 4 | 1 | 37 | 6.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ