Vòng 21
02:00 ngày 01/02/2025
Grenoble
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Rodez Aveyron
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.03
O 2.5
0.78
U 2.5
0.89
1
2.38
X
3.13
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.01
O 1
0.83
U 1
0.99

Diễn biến chính

Grenoble Grenoble
Phút
Rodez Aveyron Rodez Aveyron
12'
match goal 0 - 1 Noah Cadiou
Theo Valls 1 - 1
Kiến tạo: Mattheo Xantippe
match goal
17'
33'
match yellow.png Till Cissokho
Gaetan Paquiez match yellow.png
60'
69'
match yellow.png Abdel Hakim Abdallah
Dante Rigo
Ra sân: Nolan Mbemba
match change
69'
Shaquil Delos
Ra sân: Gaetan Paquiez
match change
69'
Mamadou Diarra 2 - 1
Kiến tạo: Theo Valls
match goal
71'
75'
match change Nolan Galves
Ra sân: Abdel Hakim Abdallah
Junior Olaitan
Ra sân: Alan Kerouedan
match change
75'
Arial Mendy
Ra sân: Mattheo Xantippe
match change
75'
79'
match change Morgan Corredor
Ra sân: Ibrahima Balde
80'
match change Derek Mazou Sacko
Ra sân: Waniss Taibi
82'
match yellow.png Noah Cadiou
85'
match change Tawfik Bentayeb
Ra sân: Loni Quenabio
86'
match change Mohamed Achi
Ra sân: Wilitty Younoussa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grenoble Grenoble
Rodez Aveyron Rodez Aveyron
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
7
17
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
423
 
Số đường chuyền
 
351
79%
 
Chuyền chính xác
 
71%
12
 
Phạm lỗi
 
17
6
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
7
28
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
15
38
 
Long pass
 
22
97
 
Pha tấn công
 
96
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Bobby Allain
17
Shaquil Delos
77
Arial Mendy
28
Junior Olaitan
6
Dante Rigo
10
Eddy Sylvestre
87
Nesta Zahui
Grenoble Grenoble 5-4-1
5-3-2 Rodez Aveyron Rodez Aveyron
13
Diop
27
Xantippe
21
Tchaptch...
24
Mouyokol...
4
Diarra
29
Paquiez
70
Touray
31
Mbemba
25
Valls
9
Keroueda...
38
Jabbari
16
Mpasi
11
Bouchoua...
24
Quenabio
2
Vandenab...
15
Cissokho
28
Abdallah
8
Younouss...
5
Cadiou
10
Taibi
18
Balde
9
Nkada

Substitutes

7
Mohamed Achi
22
Tawfik Bentayeb
1
Sebastien Cibois
33
Morgan Corredor
25
Nolan Galves
4
Stone Mambo
19
Derek Mazou Sacko
Đội hình dự bị
Grenoble Grenoble
Bobby Allain 16
Shaquil Delos 17
Arial Mendy 77
Junior Olaitan 28
Dante Rigo 6
Eddy Sylvestre 10
Nesta Zahui 87
Grenoble Rodez Aveyron
7 Mohamed Achi
22 Tawfik Bentayeb
1 Sebastien Cibois
33 Morgan Corredor
25 Nolan Galves
4 Stone Mambo
19 Derek Mazou Sacko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 9.67
1 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
50.33% Kiểm soát bóng 49%
12 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.8
5 Phạt góc 7.3
1.6 Thẻ vàng 1.7
5.5 Sút trúng cầu môn 5.5
50.7% Kiểm soát bóng 43.8%
11.9 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grenoble (24trận)
Chủ Khách
Rodez Aveyron (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
2
3
HT-H/FT-T
4
2
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
4
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
4
2