![Gremio (RS) Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
![Palmeiras Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
1.06
0.84
0.88
1.01
3.60
3.25
2.10
0.71
1.23
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
![Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
Kiến tạo: Gustavo Nunes Fernandes Gomes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Silva de Freitas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaiky Naves
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Edenilson Andrade dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcos Rocha Aquino
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Rodrigo Ely
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franco Cristaldo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Pavon
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jhonatan Santos Rosa
Ra sân: Gustavo Nunes Fernandes Gomes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
![Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
Đội hình xuất phát
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
![Palmeiras](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173305.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gremio (RS)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Agustin Federico Marchesin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 1 | 36 | 6.73 | |
30 | Rodrigo Caio Coquette Russo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.8 | |
15 | Edenilson Andrade dos Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 31 | 6.7 | |
4 | Walter Kannemann | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 4 | 34 | 7.27 | |
5 | Rodrigo Ely | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 2 | 30 | 6.83 | |
11 | Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 15 | 5.81 | |
6 | Reinaldo Manoel da Silva | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 0 | 52 | 6.63 | |
10 | Franco Cristaldo | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 28 | 21 | 75% | 6 | 0 | 46 | 7.87 | |
21 | Cristian Pavon | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 32 | 18 | 56.25% | 3 | 2 | 54 | 8.13 | |
18 | Joao Pedro Maturano dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 52 | 6.72 | |
8 | Felipe Carballo Ares | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 2 | 43 | 6.59 | |
13 | Everton Galdino Moreira | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.53 | |
23 | Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 2 | 58 | 6.9 | |
36 | Natã | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.67 | |
32 | Nathan Ribeiro Fernandes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6 | |
39 | Gustavo Nunes Fernandes Gomes | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 43 | 7.76 |
Palmeiras
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 1 | 2 | 18 | 6.43 | |
2 | Marcos Rocha Aquino | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 3 | 0 | 64 | 5.71 | |
21 | Weverton Pereira da Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 30 | 6.33 | |
12 | Mayke Rocha Oliveira | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 1 | 38 | 7.81 | |
10 | Ronielson da Silva Barbosa | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 6 | 0 | 29 | 6.26 | |
16 | Caio Paulista | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.11 | |
22 | Joaquin Piquerez Moreira | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 1 | 54 | 47 | 87.04% | 9 | 0 | 86 | 6.87 | |
5 | Anibal Ismael Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 70 | 61 | 87.14% | 1 | 0 | 83 | 6.59 | |
6 | Vanderlan Barbosa da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 26 | 5.83 | |
42 | Jose Manuel Lopez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 32 | 7.01 | |
35 | Fabio Silva de Freitas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 30 | 6.14 | |
34 | Kaiky Naves | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 3 | 49 | 6.52 | |
40 | Jhonatan Santos Rosa | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 37 | 30 | 81.08% | 7 | 0 | 60 | 6.92 | |
41 | Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 7 | 0 | 61 | 8.45 | |
44 | Vitor Reis | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 5 | 47 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ