![Gremio (RS) Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
![Bragantino Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
0.88
1.02
1.00
0.70
2.00
3.20
3.30
1.25
0.70
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
![Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matheus Fernandes Siqueira
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juninho Capixaba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Du Queiroz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edenilson Andrade dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Fernandes Siqueira
Ra sân: Felipe Carballo Ares
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Evangelista
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Helio Junio
Ra sân: Mayksilvan Da Silva Ferreira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
![Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
Đội hình xuất phát
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
![Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gremio (RS)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Fabio Pereira da Silva | Hậu vệ cánh phải | 4 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 2 | 2 | 64 | 6.05 | |
15 | Edenilson Andrade dos Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 3 | 1 | 32 | 6.12 | |
33 | Rafael Cabral Barbosa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 14 | 46.67% | 0 | 0 | 35 | 5.8 | |
11 | Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 20 | 6.27 | |
10 | Franco Cristaldo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 1 | 25 | 6.61 | |
7 | Yeferson Julio Soteldo Martinez | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 5 | 0 | 26 | 6.61 | |
8 | Felipe Carballo Ares | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 44 | 6.2 | |
20 | Mathias Villasanti | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 0 | 58 | 6.42 | |
13 | Everton Galdino Moreira | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.89 | |
17 | Douglas Moreira Fagundes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.17 | |
26 | Mayksilvan Da Silva Ferreira | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 2 | 4 | 66 | 7.05 | |
37 | Du Queiroz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 0 | 46 | 6.01 | |
36 | Natã | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 25 | 64.1% | 0 | 1 | 47 | 6.09 | |
53 | Gustavo Martins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 1 | 50 | 6.05 | |
39 | Gustavo Nunes Fernandes Gomes | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 48 | 6.07 | |
46 | Ze Guilherme | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.03 |
Bragantino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Lucas Evangelista | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 49 | 6.88 | |
14 | Pedro Henrique Ribeiro Goncalves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 2 | 78 | 7.44 | |
1 | Cleiton Schwengber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 20 | 54.05% | 0 | 0 | 41 | 6.74 | |
35 | Matheus Fernandes Siqueira | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 41 | 8.16 | |
29 | Juninho Capixaba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 2 | 57 | 7.45 | |
23 | Raul Lo Goncalves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.18 | |
11 | Helio Junio | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 2 | 0 | 56 | 6.97 | |
3 | Eduardo Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 26 | 6.62 | |
7 | Eric Dos Santos Rodrigues | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 55 | 7.41 | |
36 | Luan Candido | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 0 | 68 | 8 | |
5 | Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 46 | 7.16 | |
28 | Vitor Naum | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.22 | |
45 | Nathan Morris | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 21 | 6.11 | |
18 | Thiago Nicolas Borbas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 6 | 55 | 7.07 | |
22 | Gustavo Gustavinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.18 | |
30 | Henry Mosquera | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 57 | 7.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ