![Gremio (RS) Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
![Atletico Paranaense Atletico Paranaense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214349.png)
0.93
0.97
1.05
0.70
1.95
3.10
3.50
0.69
1.26
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
![Atletico Paranaense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214349.png)
Kiến tạo: Cristian Pavon
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomas Cuello
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Madson Ferreira dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julimar Silva Oliveira Junior
Kiến tạo: Mathias Villasanti
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Cristian Pavon
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fernando Luis Roza, Fernandinho
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franco Cristaldo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Douglas Moreira Fagundes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yeferson Julio Soteldo Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
![Atletico Paranaense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214349.png)
Đội hình xuất phát
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
![Atletico Paranaense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214349.png)
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223852.png)
![Gremio (RS)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214349.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gremio (RS)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Fabio Pereira da Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 26 | 68.42% | 1 | 1 | 55 | 6.71 | |
3 | Pedro Tonon Geromel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 44 | 78.57% | 0 | 3 | 67 | 7.05 | |
1 | Agustin Federico Marchesin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 1 | 33 | 6.7 | |
11 | Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 22 | 6.66 | |
10 | Franco Cristaldo | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 33 | 28 | 84.85% | 5 | 2 | 48 | 7.52 | |
21 | Cristian Pavon | Cánh trái | 4 | 3 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 4 | 0 | 31 | 7.73 | |
7 | Yeferson Julio Soteldo Martinez | Cánh trái | 1 | 1 | 5 | 39 | 36 | 92.31% | 4 | 0 | 52 | 8.24 | |
20 | Mathias Villasanti | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 0 | 67 | 7.4 | |
13 | Everton Galdino Moreira | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.14 | |
17 | Douglas Moreira Fagundes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 37 | 6.72 | |
37 | Du Queiroz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
36 | Natã | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 8 | 6.11 | |
53 | Gustavo Martins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 3 | 47 | 7.02 | |
54 | Cuiabano | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 2 | 75 | 7.15 | |
32 | Nathan Ribeiro Fernandes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 17 | 6 | |
39 | Gustavo Nunes Fernandes Gomes | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 26 | 6.26 |
Atletico Paranaense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Fernando Luis Roza, Fernandinho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 3 | 1 | 52 | 5.82 | |
44 | Thiago Heleno Henrique Ferreira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 5 | 66 | 6.35 | |
9 | Gonzalo Mathias Mastriani Borges | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 2 | 38 | 6.44 | |
29 | Luis Leonardo Godoy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 0 | 38 | 5.94 | |
22 | Madson Ferreira dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 25 | 6.22 | |
80 | Alex Santana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 23 | 5.78 | |
28 | Tomas Cuello | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 18 | 6.43 | |
14 | Agustin Canobbio Graviz | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 1 | 47 | 5.98 | |
20 | Julimar Silva Oliveira Junior | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 16 | 5.98 | |
4 | Kaique Rocha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 60 | 85.71% | 0 | 5 | 88 | 7.12 | |
26 | Erick Luis Conrado Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 1 | 69 | 6.17 | |
1 | Bento Matheus Krepski Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 38 | 6.89 | |
37 | Lucas Esquivel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 0 | 53 | 6.51 | |
10 | Bruno Zapelli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 26 | 6.01 | |
30 | Ze Vitor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 42 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ