Vòng 22
02:30 ngày 05/02/2025
Grasshopper
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Lausanne Sports
Địa điểm: Letzigrund Stadion
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
1.00
O 2.5
0.85
U 2.5
1.01
1
2.89
X
3.45
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.23
-0
0.69
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Grasshopper Grasshopper
Phút
Lausanne Sports Lausanne Sports
29'
match goal 0 - 1 Alvyn Sanches
Kiến tạo: Mamadou Kaly Sene
45'
match yellow.png Abdou Karim Sow
Nikolas Muci
Ra sân: Sonny Kittel
match change
46'
Tomas Veron Lupi
Ra sân: Tsiy William Ndenge
match change
46'
46'
match change Aliou Balde
Ra sân: Fousseni Diabate
56'
match yellow.png Noe Dussenne
Nikolas Muci match yellow.png
59'
Tugra Turhan
Ra sân: Adama Bojang
match change
62'
Tugra Turhan 1 - 1
Kiến tạo: Nestory Irankunda
match goal
64'
Benno Schmitz match yellow.png
67'
69'
match change Alban Ajdini
Ra sân: Mamadou Kaly Sene
69'
match change Kevin Mouanga
Ra sân: Abdou Karim Sow
Tomas Veron Lupi Penalty awarded match var
77'
Tomas Veron Lupi match hong pen
78'
Nikolas Muci 2 - 1
Kiến tạo: Benno Schmitz
match goal
79'
81'
match change Fabricio Oviedo
Ra sân: Olivier Custodio
85'
match goal 2 - 2 Fabricio Oviedo
Kiến tạo: Morgan Poaty
Noah Persson
Ra sân: Nestory Irankunda
match change
86'
88'
match yellow.png Alvyn Sanches

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grasshopper Grasshopper
Lausanne Sports Lausanne Sports
4
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
15
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
387
 
Số đường chuyền
 
303
71%
 
Chuyền chính xác
 
71%
15
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
7
7
 
Đánh chặn
 
9
30
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
5
34
 
Long pass
 
24
94
 
Pha tấn công
 
114
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Manuel Kuttin
20
Evans Maurin
53
Tim Meyer
9
Nikolas Muci
16
Noah Persson
11
Pascal Schurpf
28
Simone Stroscio
59
Tugra Turhan
17
Tomas Veron Lupi
Grasshopper Grasshopper 4-4-2
4-3-3 Lausanne Sports Lausanne Sports
71
Hammel
14
Imourane
15
Seko
26
Paskotsi
22
Schmitz
8
Kittel
7
Ndenge
6
Abrashi
2
Abels
25
Bojang
66
Irankund...
25
Letica
34
Giger
71
Sow
6
Dussenne
18
Poaty
80
Sanches
8
Roche
10
Custodio
92
Okou
9
Sene
11
Diabate

Substitutes

20
Hamza Abdallah
7
Alban Ajdini
70
Aliou Balde
1
Thomas Castella
93
Sekou Fofana
14
Kevin Mouanga
39
Fabricio Oviedo
41
Ivan Parra
43
Manuel Polster
Đội hình dự bị
Grasshopper Grasshopper
Manuel Kuttin 29
Evans Maurin 20
Tim Meyer 53
Nikolas Muci 9
Noah Persson 16
Pascal Schurpf 11
Simone Stroscio 28
Tugra Turhan 59
Tomas Veron Lupi 17
Grasshopper Lausanne Sports
20 Hamza Abdallah
7 Alban Ajdini
70 Aliou Balde
1 Thomas Castella
93 Sekou Fofana
14 Kevin Mouanga
39 Fabricio Oviedo
41 Ivan Parra
43 Manuel Polster

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 5.33
46.67% Kiểm soát bóng 49.67%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.2
0.7 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 6.1
2.4 Thẻ vàng 1.8
4.2 Sút trúng cầu môn 6.7
39.5% Kiểm soát bóng 46.7%
10.3 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grasshopper (25trận)
Chủ Khách
Lausanne Sports (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
6
3
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
3
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
3
4
3
4