![Granada CF Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
![Las Palmas Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
0.95
0.93
1.07
0.79
2.20
3.20
3.10
0.69
1.26
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Oscar Melendo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Sergio Ruiz Alonso
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Douglas Matias Arezo Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Facundo Pellistri Rebollo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gonzalo Villar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximo Perrone
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Munir El Haddadi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sergi Cardona Bermudez
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sandro Ramirez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Loiodice
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Olawale Akinlabi Park
Ra sân: Martin Hongla
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Granada CF
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ignasi Miquel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 1 | 24 | 6.63 | |
25 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 17 | 44.74% | 0 | 0 | 48 | 6.59 | |
3 | Faitout Maouassa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 5 | 5.96 | |
6 | Martin Hongla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 1 | 0 | 25 | 6.27 | |
21 | Oscar Melendo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.16 | |
24 | Gonzalo Villar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 4 | 0 | 28 | 6.3 | |
22 | Kamil Piatkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.29 | |
11 | Myrto Uzuni | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.11 | |
15 | Carlos Neva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 28 | 6.56 | |
2 | Bruno Mendez Cittadini | Defender | 2 | 1 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 46 | 7.46 | |
20 | Sergio Ruiz Alonso | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 44 | 7.98 | |
8 | Douglas Matias Arezo Martinez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 13 | 6.59 | |
19 | Facundo Pellistri Rebollo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 2 | 30 | 7.17 | |
12 | Ricard Sanchez Sendra | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 33 | 6.4 | |
17 | Theo Corbeanu | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 5.96 |
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristian Ignacio Herrera Perez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 19 | 6.11 | |
9 | Sandro Ramirez | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 3 | 42 | 38 | 90.48% | 4 | 0 | 56 | 6.85 | |
17 | Munir El Haddadi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 38 | 6.28 | |
16 | Sory Kaba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.95 | |
24 | Pejino | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 20 | 6.83 | |
12 | Enzo Loiodice | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 66 | 57 | 86.36% | 1 | 4 | 84 | 6.85 | |
13 | Alvaro Valles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 36 | 5.98 | |
4 | Alex Suarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 76 | 92.68% | 0 | 0 | 88 | 6.05 | |
20 | Kirian Rodriiguez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 90 | 85 | 94.44% | 0 | 0 | 98 | 6.69 | |
2 | Marvin Olawale Akinlabi Park | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 8 | 0 | 80 | 6.51 | |
10 | Alberto Moleiro | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 1 | 0 | 65 | 6.29 | |
3 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 73 | 63 | 86.3% | 4 | 3 | 96 | 7.26 | |
15 | Mika Marmol | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 116 | 109 | 93.97% | 0 | 0 | 125 | 6.7 | |
8 | Maximo Perrone | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 53 | 51 | 96.23% | 0 | 0 | 59 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ