![Granada CF Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
![Girona Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
1.09
0.77
0.84
0.96
2.78
3.15
2.33
1.00
0.80
1.05
0.75
Diễn biến chính
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Savio Moreira de Oliveira
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Artem Dovbyk
Ra sân: Victor David Diaz Miguel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Maria Callejon Bueno
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ignasi Miquel
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Viktor Tsygankov
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Artem Dovbyk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Martin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Oscar Melendo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Neva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bryan Zaragoza
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Famara Diedhiou
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Christian Ricardo Stuani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Savio Moreira de Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daley Blind
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Granada CF
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Victor David Diaz Miguel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 25 | 5.63 | |
9 | Jose Maria Callejon Bueno | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 16 | 5.6 | |
1 | Raul Fernandez Mateos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 15 | 5.22 | |
14 | Ignasi Miquel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 28 | 6.74 | |
7 | Lucas Boye | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 6.08 | |
23 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 19 | 5.86 | |
21 | Oscar Melendo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 21 | 5.04 | |
11 | Myrto Uzuni | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 5.44 | |
15 | Carlos Neva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 38 | 5.98 | |
12 | Ricard Sanchez Sendra | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 17 | 5.93 | |
26 | Bryan Zaragoza | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 4 | 1 | 18 | 5.78 |
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Lopez Silva | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 39 | 7.63 | |
17 | Daley Blind | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 38 | 6.94 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 27 | 6.79 | |
14 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 4 | 1 | 41 | 7.11 | |
8 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 21 | 7.88 | |
9 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 21 | 7.29 | |
25 | Garcia Erick | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 33 | 7.11 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 25 | 6.65 | |
3 | Miguel Ortega Gutierrez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 33 | 6.91 | |
20 | Yan Bueno Couto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 23 | 6.77 | |
16 | Savio Moreira de Oliveira | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 32 | 8.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ