![Granada CF Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
![Athletic Bilbao Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
0.83
1.05
0.61
1.15
4.20
3.70
1.80
0.90
0.98
0.73
1.17
Diễn biến chính
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar de Marcos Arana Oscar
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gonzalo Villar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Boye
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Inaki Williams Dannis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benat Prados Diaz
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sergio Ruiz Alonso
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Granada CF
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ignasi Miquel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.98 | |
7 | Lucas Boye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 5.92 | |
23 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.93 | |
13 | Andre Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 7 | 5.1 | |
24 | Gonzalo Villar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.05 | |
11 | Myrto Uzuni | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 5 | 5.88 | |
15 | Carlos Neva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 5.97 | |
20 | Sergio Ruiz Alonso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.01 | |
12 | Ricard Sanchez Sendra | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.09 | |
28 | Raul Torrente | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 18 | 6.23 | |
26 | Bryan Zaragoza | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.93 |
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 18 | 6.68 | |
18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 14 | 6.39 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 7.28 | |
1 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.88 | |
15 | Inigo Lekue | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.52 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.34 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.56 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.37 | |
24 | Benat Prados Diaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 17 | 6.37 | |
11 | Nico Williams | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 3 | 0 | 15 | 6.53 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ