Vòng 19
18:15 ngày 02/02/2025
Gornik Zabrze
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Puszcza Niepolomice
Địa điểm: Stadion Gornika Zabrze
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
+1
1.00
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
1.53
X
3.90
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.76
O 0.5
0.36
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Phút
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
Luka Zahovic 1 - 0 match goal
37'
46'
match change Georgi Zhukov
Ra sân: Mateusz Cholewiak
69'
match change German Barkovskiy
Ra sân: Jakob Serafin
Pawel Olkowsk
Ra sân: Yosuke Furukawa
match change
71'
Sondre Liseth
Ra sân: Dominik Sarapata
match change
71'
78'
match change Roman Yakuba
Ra sân: Antoni Klimek
78'
match change Artur Craciun
Ra sân: Lukasz Solowiej
86'
match goal 1 - 1 Konrad Stepien
Lukas Ambros
Ra sân: Taofeek Ismaheel
match change
88'
89'
match yellow.png German Barkovskiy
Josema match yellow.png
90'
90'
match change Ioan-Calin Revenco
Ra sân: Mateusz Stepien

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
11
18
 
Sút Phạt
 
8
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
577
 
Số đường chuyền
 
301
87%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
15
39
 
Long pass
 
26
103
 
Pha tấn công
 
69
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Lukas Ambros
19
Norbert Barczak
44
Aleksander Buksa
23
Sondre Liseth
1
Filip Majchrowicz
41
Dawid Mazurek
16
Pawel Olkowsk
14
Aleksander Tobolik
Gornik Zabrze Gornik Zabrze 4-4-2
4-2-3-1 Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
25
Szromnik
64
Janza
20
Josema
5
Szczesni...
27
Szala
88
Furukawa
21
Sarapata
8
Hellebra...
11
Ismaheel
7
Zahovic
10
Podolski
1
Komar
8
Mrozinsk...
27
Solowiej
4
Szymonow...
33
Abramowi...
14
Serafin
5
Stepien
12
Stepien
11
Cholewia...
7
Klimek
35
Kosidis

Substitutes

63
German Barkovskiy
22
Artur Craciun
31
Michal Perchel
28
Igor Pieprzyca
17
Mateusz Radecki
67
Ioan-Calin Revenco
18
Michal Siplak
3
Roman Yakuba
88
Georgi Zhukov
Đội hình dự bị
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Lukas Ambros 18
Norbert Barczak 19
Aleksander Buksa 44
Sondre Liseth 23
Filip Majchrowicz 1
Dawid Mazurek 41
Pawel Olkowsk 16
Aleksander Tobolik 14
Gornik Zabrze Puszcza Niepolomice
63 German Barkovskiy
22 Artur Craciun
31 Michal Perchel
28 Igor Pieprzyca
17 Mateusz Radecki
67 Ioan-Calin Revenco
18 Michal Siplak
3 Roman Yakuba
88 Georgi Zhukov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 0.33
7 Sút trúng cầu môn 1
55% Kiểm soát bóng 12%
11.67 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1
6.7 Phạt góc 3
2.1 Thẻ vàng 1.2
5.4 Sút trúng cầu môn 2.9
58.3% Kiểm soát bóng 21.7%
8.8 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gornik Zabrze (20trận)
Chủ Khách
Puszcza Niepolomice (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
2
HT-H/FT-T
3
1
0
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
2
2
1
1