![Goias Goias](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223325.png)
![Coritiba PR Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
1.01
0.79
0.95
0.75
2.01
3.00
3.50
1.11
0.64
0.70
1.00
Diễn biến chính
![Goias](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223325.png)
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gabriel Vasconcelos Ferreira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marcelino Moreno
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Goias](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223325.png)
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
Đội hình xuất phát
![Goias](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223325.png)
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
![Goias](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223325.png)
![Goias](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Goias
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 2 | 11 | 6.49 | |
19 | Halisson Bruno Melo dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 75 | 67 | 89.33% | 0 | 4 | 86 | 6.72 | |
60 | Guilherme Costa Marques | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 9 | 1 | 59 | 6.14 | |
12 | Willian Osmar de Oliveira Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 1 | 0 | 51 | 6.43 | |
23 | Tadeu Antonio Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 39 | 6.5 | |
6 | Sander Henrique Bortolotto | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 2 | 54 | 46 | 85.19% | 11 | 3 | 96 | 7.54 | |
2 | Magno Jose da Silva Maguinho | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 4 | 2 | 59 | 6.93 | |
17 | Matheus Vieira Campos Peixoto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 4 | 16 | 6.02 | |
5 | Jose Ricardo Araujo Fernandes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 62 | 52 | 83.87% | 1 | 1 | 82 | 6.65 | |
90 | Philippe Almeida Costa | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.61 | |
27 | Alesson Dos Santos Batista | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 1 | 24 | 5.9 | |
40 | Everton Morelli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 22 | 6.3 | |
3 | Lucas Halter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 2 | 63 | 6.52 | |
10 | Julian Palacios | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 5 | 2 | 32 | 6.79 | |
30 | Matheus Santos | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 0 | 38 | 5.69 | |
95 | Vinicius Santos | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 7.26 |
Coritiba PR
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Henrique Adriano Buss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 3 | 3 | 6.34 | |
1 | Gabriel Vasconcelos Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 0 | 52 | 8.56 | |
35 | Gabriel Boschilia | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 5.81 | |
30 | Robson dos Santos Fernandes | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 25 | 6.36 | |
18 | Ze Roberto Assuncao | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 20 | 11 | 55% | 1 | 6 | 33 | 7.28 | |
9 | Rodrigo Pinho | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 11 | 6.22 | |
13 | Benjamin Kuscevic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 2 | 38 | 7.55 | |
10 | Marcelino Moreno | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 26 | 21 | 80.77% | 4 | 1 | 50 | 8.12 | |
7 | Nazario Andrey | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 52 | 6.89 | |
83 | Jamerson Santos de Jesus | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 3 | 58 | 6.74 | |
17 | Matheus Henrique Bianqui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 42 | 7 | |
11 | Alef Manga | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 2 | 0 | 32 | 8.16 | |
37 | Kaio | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.05 | |
29 | Diogo Batista | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 29 | 6.62 | |
22 | Marcos Vinícius | 0 | 0 | 0 | 10 | 1 | 10% | 0 | 1 | 17 | 6.1 | ||
55 | Thiago Dombroski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 33 | 6.79 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ