![Goias Goias](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223325.png)
![Atletico Mineiro Atletico Mineiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
0.96
0.84
0.73
0.97
3.95
3.15
1.84
0.75
1.00
0.72
0.98
Diễn biến chính
![Goias](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223325.png)
![Atletico Mineiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Goias](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223325.png)
![Atletico Mineiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
Đội hình xuất phát
![Goias](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223325.png)
![Atletico Mineiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
![Goias](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223325.png)
![Goias](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913214003.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Goias
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Vinicius Santos Silva | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 5 | 2 | 36 | 6.42 | |
19 | Halisson Bruno Melo dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 39 | 6.33 | |
11 | Diego Goncalves | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.18 | |
12 | Willian Osmar de Oliveira Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 1 | 56 | 6.9 | |
23 | Tadeu Antonio Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 26 | 7 | |
6 | Sander Henrique Bortolotto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 6 | 2 | 69 | 7.22 | |
77 | Allano Brendon de Souza Lima | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 3 | 24 | 7.03 | |
2 | Magno Jose da Silva Maguinho | Hậu vệ cánh phải | 4 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 2 | 54 | 6.69 | |
17 | Matheus Vieira Campos Peixoto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.12 | |
70 | Anderson de Oliveira da Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 46 | 7.08 | |
45 | Joao Victo Magno de Souza Machado | Defender | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 3 | 15 | 6.28 | |
40 | Everton Morelli | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 37 | 22 | 59.46% | 0 | 0 | 61 | 6.84 | |
3 | Lucas Halter | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 1 | 51 | 7.11 | |
55 | Luis Felipe Oyama | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 26 | 6.54 | |
95 | Vinicius Santos | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 19 | 6.66 |
Atletico Mineiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Givanildo Vieira De Souza, Hulk | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 20 | 14 | 70% | 7 | 0 | 46 | 6.64 | |
11 | Eduardo Jesus Vargas Rojas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.89 | |
22 | Everson Felipe Marques Pires | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 32 | 7.14 | |
49 | Patrick Bezerra Do Nascimento | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.25 | |
8 | Edenilson Andrade dos Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 51 | 6.58 | |
34 | Jemerson de Jesus Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 73 | 87.95% | 0 | 3 | 90 | 6.94 | |
13 | Guilherme Antonio Arana Lopes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 64 | 53 | 82.81% | 3 | 2 | 90 | 6.02 | |
5 | Otavio Henrique Passos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 81 | 78 | 96.3% | 0 | 0 | 88 | 6.65 | |
26 | Renzo Saravia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 28 | 63.64% | 3 | 1 | 83 | 6.63 | |
16 | Igor Rabello da Costa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 52 | 83.87% | 0 | 1 | 77 | 7.21 | |
38 | Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 18 | 6.35 | |
10 | Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 32 | 6.52 | |
17 | Igor Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 1 | 2 | 49 | 6.33 | |
23 | Alan Steven Franco Palma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 1 | 43 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ