![Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022202.jpg)
![San Lorenzo San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
1.05
0.75
0.73
0.97
2.33
2.88
2.97
0.71
1.04
0.86
0.84
Diễn biến chính
![Godoy Cruz Antonio Tomba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022202.jpg)
![San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nahuel Barrios
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Tadeo Allende
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Girotti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gonzalo Maroni
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Agustin Giay
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Daniel Barrea
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ederson Salomon Rodriguez Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roberto Nicolas Fernandez Fagundez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Bruno Javier Leyes Sosa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gaston Matias Campi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Godoy Cruz Antonio Tomba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022202.jpg)
![San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
Đội hình xuất phát
![Godoy Cruz Antonio Tomba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022202.jpg)
![San Lorenzo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
![Godoy Cruz Antonio Tomba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022202.jpg)
![Godoy Cruz Antonio Tomba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021215.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | Diego Rodriguez Da Luz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 37 | 7.2 | |
2 | Pier Barrios | Defender | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 1 | 64 | 7.3 | |
23 | Federico Rasmussen | Defender | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 3 | 57 | 7 | |
5 | Cristian David Nunez Morales | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.7 | |
13 | Roberto Nicolas Fernandez Fagundez | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 0 | 62 | 7.3 | |
10 | Hernan Lopez Munoz | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 63 | 6.7 | |
20 | Ederson Salomon Rodriguez Lima | Forward | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 21 | 6.6 | |
27 | Luciano Cingolani | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
4 | Lucas Arce | Defender | 0 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 66 | 7.3 | |
11 | Tadeo Allende | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 30 | 21 | 70% | 0 | 1 | 50 | 7.1 | |
25 | Bruno Javier Leyes Sosa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 1 | 59 | 6.8 | |
7 | Enzo Miguel Larrosa Martinez | Forward | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 7 | |
36 | Daniel Barrea | Forward | 1 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 7.1 | |
14 | Claudio Valverde | Defender | 2 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
32 | Manuel Guillen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 1 | 55 | 7.3 |
San Lorenzo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Carlos Sanchez Moreno | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 3 | 34 | 6.5 | |
20 | Gaston Ramirez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
28 | Carlos Auzqui | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 15 | 6.6 | |
9 | Nicolas Blandi | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
2 | Rafael Enrique Perez Almeida | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 33 | 6.3 | |
22 | Gaston Matias Campi | Defender | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 2 | 34 | 6.8 | |
13 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 28 | 65.12% | 0 | 0 | 52 | 7.6 | |
8 | Gonzalo Maroni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 46 | 7 | |
11 | Adam Bareiro | Forward | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 22 | 7.1 | |
10 | Nahuel Barrios | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 32 | 6.6 | |
21 | Malcom Braida | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 1 | 59 | 7.2 | |
18 | Federico Girotti | Forward | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 4 | 31 | 6.5 | |
23 | Gaston Hernandez Bravo | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 3 | 60 | 7.2 | |
41 | Ivan Leguizamon | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 28 | 6.5 | |
47 | Agustin Giay | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
55 | Juan Ignacio Goyeneche | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 4.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ