![Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022202.jpg)
![CA Platense CA Platense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917090610.jpg)
0.90
0.90
0.82
0.88
1.90
3.10
3.85
1.05
0.70
0.73
0.97
Diễn biến chính
![Godoy Cruz Antonio Tomba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022202.jpg)
![CA Platense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917090610.jpg)
Kiến tạo: Pier Barrios
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mauro Daniel Quiroga
Ra sân: Juan Andrada
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mauro Daniel Quiroga
Ra sân: Hernan Lopez Munoz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Nicolas Castro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vicente Taborda
Ra sân: Ederson Salomon Rodriguez Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gonzalo Damian Abrego
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Ignacio Galdames Millan
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Tomás Conechny
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sasha Julian Marcich
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Godoy Cruz Antonio Tomba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022202.jpg)
![CA Platense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917090610.jpg)
Đội hình xuất phát
![Godoy Cruz Antonio Tomba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022202.jpg)
![CA Platense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917090610.jpg)
![Godoy Cruz Antonio Tomba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022202.jpg)
![Godoy Cruz Antonio Tomba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917090610.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | Diego Rodriguez Da Luz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 27 | 62.79% | 0 | 2 | 54 | 7.18 | |
2 | Pier Barrios | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 27 | 71.05% | 2 | 4 | 57 | 8.13 | |
23 | Federico Rasmussen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 2 | 44 | 6.81 | |
5 | Cristian David Nunez Morales | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.18 | |
30 | Juan Andrada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 3 | 21 | 6.34 | |
17 | Tomás Conechny | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 2 | 32 | 7.42 | |
13 | Roberto Nicolas Fernandez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 1 | 52 | 7.1 | |
3 | Thomas Ignacio Galdames Millan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 6 | 0 | 32 | 6.15 | |
10 | Matias Ramirez | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 19 | 6.1 | |
8 | Hernan Lopez Munoz | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 0 | 45 | 6.38 | |
20 | Ederson Salomon Rodriguez Lima | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 20 | 12 | 60% | 0 | 3 | 35 | 7.77 | |
32 | Gonzalo Damian Abrego | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 1 | 40 | 6.46 | |
4 | Lucas Arce | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 4 | 2 | 73 | 6.88 | |
11 | Tadeo Allende | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 2 | 40 | 6.49 | |
21 | Andres Meli | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.12 | |
7 | Enzo Miguel Larrosa Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 7.08 |
CA Platense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Alexis Nicolas Castro | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 16 | 59.26% | 5 | 1 | 50 | 6.83 | |
9 | Mauro Daniel Quiroga | Defender | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 8 | 22 | 7.4 | |
20 | Nicolas Servetto | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 12 | 5.93 | |
12 | Ramiro Macagno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 41 | 6.05 | |
13 | Ignacio Vazquez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 5 | 61 | 7.36 | |
3 | Juan Infante | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 2 | 1 | 58 | 6.53 | |
4 | Nicolas Morgantini | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 35 | 21 | 60% | 4 | 0 | 57 | 6.58 | |
18 | Sasha Julian Marcich | Hậu vệ cánh trái | 4 | 2 | 4 | 22 | 15 | 68.18% | 9 | 1 | 46 | 8.08 | |
5 | Alexis Amadeo Sabella | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 2 | 0 | 13 | 6.09 | |
7 | Ignacio Schor | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.24 | |
77 | Ronaldo Martinez | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 3 | 3 | 32 | 6.77 | |
29 | Nadir Zeineddin | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 2 | 6.15 | ||
31 | Marco Pellegrino | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 51 | 6.41 | ||
8 | Franco Diaz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 3 | 51 | 6.13 | |
10 | Vicente Taborda | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 7 | 0 | 56 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ