![Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132682935.jpg)
![PSV Eindhoven PSV Eindhoven](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171257.jpg)
0.92
0.98
0.87
1.01
6.50
5.25
1.33
1.08
0.82
0.78
1.11
Diễn biến chính
![Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132682935.jpg)
![PSV Eindhoven](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171257.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Olivier Boscagli
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Guus Til
Ra sân: Victor Edvardsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Evert Linthorst
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Malik Tillman
Ra sân: Oliver Edvardsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mats Deijl
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luuk de Jong
Ra sân: Xander Blomme
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132682935.jpg)
![PSV Eindhoven](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171257.jpg)
Đội hình xuất phát
![Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132682935.jpg)
![PSV Eindhoven](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171257.jpg)
![Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132682935.jpg)
![Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171257.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Go Ahead Eagles
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Gerrit Nauber | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 1 | 55 | 7.15 | |
5 | Bas Kuipers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 4 | 1 | 62 | 6.81 | |
27 | Finn Stokkers | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.08 | |
4 | Joris Kramer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 1 | 62 | 6.83 | |
2 | Mats Deijl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 1 | 1 | 60 | 6.73 | |
1 | Jeffrey de Lange | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 26 | 59.09% | 0 | 1 | 60 | 8.9 | |
16 | Victor Edvardsen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 4 | 36.36% | 1 | 1 | 20 | 5.9 | |
18 | Willum Thor Willumsson | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 2 | 45 | 6.5 | |
8 | Evert Linthorst | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 2 | 42 | 6.52 | |
7 | Soren Tengstedt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.06 | |
23 | Oliver Edvardsen | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 2 | 0 | 37 | 6.61 | |
29 | Jakob Breum Martinsen | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 6 | 0 | 42 | 5.84 | |
21 | Enric Llansana | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 16 | 6.54 | |
32 | Thibo Baeten | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 11 | 6.32 | |
20 | Xander Blomme | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 42 | 6.57 | |
24 | Luca Everink | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.13 |
PSV Eindhoven
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luuk de Jong | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 3 | 34 | 6.62 | |
27 | Hirving Rodrigo Lozano Bahena | Cánh phải | 4 | 3 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 18 | 0 | 72 | 7.34 | |
1 | Walter Benitez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 41 | 7.38 | |
18 | Olivier Boscagli | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 97 | 78 | 80.41% | 0 | 2 | 109 | 7.83 | |
20 | Guus Til | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 34 | 6.5 | |
22 | Jerdy Schouten | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 1 | 3 | 62 | 7.62 | |
4 | Armando Obispo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 82 | 74 | 90.24% | 0 | 1 | 91 | 5.46 | |
17 | Mauro Junior | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 58 | 48 | 82.76% | 1 | 2 | 68 | 6.99 | |
3 | Jordan Teze | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 80 | 71 | 88.75% | 7 | 2 | 109 | 7.31 | |
8 | Sergino Dest | Hậu vệ cánh phải | 4 | 3 | 3 | 34 | 33 | 97.06% | 6 | 0 | 65 | 8.97 | |
14 | Ricardo Pepi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.01 | |
6 | Armel Bella-Kotchap | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
10 | Malik Tillman | Tiền vệ công | 3 | 3 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 2 | 0 | 44 | 7.35 | |
11 | Johan Bakayoko | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.33 | |
26 | Isaac Babadi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ