![Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132682935.jpg)
![PEC Zwolle PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
0.94
0.94
0.75
0.96
1.73
4.20
4.00
0.94
0.96
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132682935.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Oliver Edvardsen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eliano Reijnders
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nick Fichtinger
Ra sân: Xander Blomme
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jakob Breum Martinsen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Jamal Amofa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Odysseus Velanas
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132682935.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
Đội hình xuất phát
![Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132682935.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132682935.jpg)
![Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Go Ahead Eagles
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Bas Kuipers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 29 | 18 | 62.07% | 8 | 1 | 57 | 6.69 | |
27 | Finn Stokkers | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.2 | |
4 | Joris Kramer | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 2 | 69 | 5.6 | |
2 | Mats Deijl | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 1 | 44 | 6.14 | |
1 | Jeffrey de Lange | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 41 | 6.27 | |
16 | Victor Edvardsen | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 26 | 5.48 | |
8 | Evert Linthorst | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 3 | 56 | 6.48 | |
7 | Soren Tengstedt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 5.79 | |
11 | Bobby Adekanye | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 15 | 5 | 33.33% | 1 | 0 | 44 | 6.69 | |
23 | Oliver Edvardsen | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 1 | 24 | 6.59 | |
29 | Jakob Breum Martinsen | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 2 | 0 | 39 | 6.01 | |
25 | Jamal Amofa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 2 | 50 | 6.38 | |
21 | Enric Llansana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 2 | 0 | 16 | 6.21 | |
32 | Thibo Baeten | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.9 | |
20 | Xander Blomme | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 36 | 6.68 |
PEC Zwolle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Bram Van Polen | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 28 | 24 | 85.71% | 4 | 2 | 60 | 7.1 | |
9 | Lennart Thy | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 4 | 3 | 39 | 7.32 | |
13 | Thomas Lam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 2 | 67 | 7.08 | |
7 | Younes Namli | Tiền vệ công | 3 | 0 | 4 | 31 | 25 | 80.65% | 8 | 0 | 60 | 7.4 | |
18 | Odysseus Velanas | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 2 | 2 | 38 | 6.28 | |
4 | Sam Kersten | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 1 | 2 | 60 | 8.53 | |
1 | Jasper Schendelaar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 23 | 56.1% | 0 | 1 | 51 | 7.73 | |
23 | Eliano Reijnders | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 23 | 5.85 | |
22 | Kaj de Rooij | Defender | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 22 | 6.44 | |
11 | Davy van den Berg | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 1 | 0 | 66 | 7.86 | |
50 | Filip Krastev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.21 | |
15 | Anselmo Garcia McNulty | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 1 | 1 | 72 | 7.77 | |
6 | Anouar El Azzouzi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.18 | |
34 | Nick Fichtinger | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 38 | 7.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ