![Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132682935.jpg)
![NAC Breda NAC Breda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404165958.jpg)
0.95
0.95
0.90
0.98
1.56
4.45
5.40
0.85
1.03
0.73
1.17
Diễn biến chính
![Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132682935.jpg)
![NAC Breda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404165958.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jan van den Bergh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fredrik Oldrup Jensen
Kiến tạo: Oliver Antman
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jakob Breum Martinsen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Boyd Lucassen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sana Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Oliver Antman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enes Mahmutovic
Ra sân: Jakob Breum Martinsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enric Llansana
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132682935.jpg)
![NAC Breda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404165958.jpg)
Đội hình xuất phát
![Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132682935.jpg)
![NAC Breda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404165958.jpg)
![Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132682935.jpg)
![Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404165958.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Go Ahead Eagles
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Gerrit Nauber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 31 | 6.38 | |
4 | Joris Kramer | Trung vệ | 4 | 1 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 57 | 6.37 | |
2 | Mats Deijl | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 38 | 6.26 | |
16 | Victor Edvardsen | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 4 | 19 | 12 | 63.16% | 4 | 0 | 32 | 7.94 | |
1 | Luca Plogmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 1 | 36 | 5.66 | |
8 | Evert Linthorst | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 2 | 1 | 60 | 6.68 | |
19 | Oliver Antman | Cánh phải | 4 | 1 | 4 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 37 | 7.56 | |
23 | Oliver Edvardsen | Cánh trái | 9 | 2 | 1 | 20 | 15 | 75% | 2 | 1 | 43 | 7.29 | |
7 | Jakob Breum Martinsen | Cánh trái | 4 | 1 | 5 | 30 | 24 | 80% | 10 | 0 | 48 | 7.58 | |
21 | Enric Llansana | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 2 | 53 | 7.09 | |
5 | Dean Ruben James | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 44 | 39 | 88.64% | 5 | 0 | 77 | 6.89 |
NAC Breda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Terence Kongolo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 3 | 43 | 7.58 | |
20 | Fredrik Oldrup Jensen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
10 | Elias Mar Omarsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 25 | 6.26 | |
8 | Clint Franciscus Henricus Leemans | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 5 | 2 | 52 | 6.64 | |
5 | Jan van den Bergh | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 26 | 68.42% | 1 | 2 | 67 | 7.01 | |
15 | Enes Mahmutovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 2 | 43 | 6.44 | |
2 | Boyd Lucassen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 1 | 57 | 6.51 | |
99 | Daniel Bielica | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 1 | 40 | 7.08 | |
16 | Maximilien Balard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 33 | 5.88 | |
31 | Dion Versluis | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.93 | |
77 | Leo Sauer | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 25 | 18 | 72% | 2 | 0 | 41 | 6.65 | |
28 | Lars Mol | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.83 | |
19 | Sana Fernandes | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 22 | 7.03 | |
11 | Raul Paula | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ