![Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132682935.jpg)
![FC Utrecht FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
0.85
1.03
0.79
0.92
2.10
3.50
3.00
1.21
0.70
1.14
0.75
Diễn biến chính
![Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132682935.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Othmane Boussaid
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Joris Kramer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Othmane Boussaid
Ra sân: Jakob Breum Martinsen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bart Ramselaar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Jensen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mats Seuntjens
Ra sân: Philippe Rommens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Edvardsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132682935.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
Đội hình xuất phát
![Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132682935.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132682935.jpg)
![Go Ahead Eagles](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Go Ahead Eagles
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Gerrit Nauber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.96 | |
5 | Bas Kuipers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 49 | 38 | 77.55% | 11 | 0 | 86 | 6.39 | |
4 | Joris Kramer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 1 | 0 | 29 | 5.64 | |
2 | Mats Deijl | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 0 | 59 | 5.95 | |
1 | Jeffrey de Lange | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 25 | 5.68 | |
10 | Philippe Rommens | Tiền vệ trụ | 5 | 1 | 3 | 95 | 82 | 86.32% | 6 | 1 | 116 | 6.68 | |
9 | Sylla Sow | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 38 | 6.7 | |
16 | Victor Edvardsen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 3 | 37.5% | 1 | 0 | 13 | 6.25 | |
18 | Willum Thor Willumsson | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 50 | 36 | 72% | 2 | 1 | 67 | 6.66 | |
7 | Rashaan Fernandes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 4 | 0 | 12 | 5.96 | |
23 | Oliver Edvardsen | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 8 | 0 | 59 | 5.76 | |
29 | Jakob Breum Martinsen | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 4 | 1 | 28 | 6.52 | |
25 | Jamal Amofa | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 1 | 2 | 85 | 7.39 | |
21 | Enric Llansana | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 81 | 74 | 91.36% | 0 | 1 | 107 | 6.95 | |
32 | Thibo Baeten | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 26 | 6.47 |
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 3 | 68 | 7.56 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.08 | |
21 | Mats Seuntjens | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 36 | 7 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 21 | 53.85% | 0 | 0 | 52 | 8.27 | |
5 | Hidde ter Avest | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 1 | 65 | 7.52 | |
23 | Bart Ramselaar | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 28 | 7.85 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 40 | 7.5 | |
77 | Ole ter Haar Romeny | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.9 | |
26 | Othmane Boussaid | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 0 | 43 | 7.91 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 2 | 51 | 7.22 | |
6 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 56 | 7.33 | |
10 | Taylor Booth | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 14 | 6.24 | |
34 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 3 | 62 | 8.21 | |
8 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 2 | 0 | 48 | 7.21 | |
14 | Zidane Iqbal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ