![Glasgow Rangers Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Saint Mirren Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
0.79
1.01
0.87
0.83
1.17
6.00
11.00
0.83
0.92
0.87
0.83
Diễn biến chính
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Kiến tạo: James Tavernier
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Borna Barisic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tony Watt
Ra sân: Fashion Sakala
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Scott Tanser
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ben Davies
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Raskin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Malik Tillman
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Todd Cantwell
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rabbi Matondo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Todd Cantwell
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Curtis Main
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandros Gogic
Ra sân: James Tavernier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Greg Kiltie
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
Đội hình xuất phát
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Saint Mirren](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171519.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Allan McGregor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 1 | 32 | 6.38 | |
37 | Scott Arfield | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 7.13 | |
2 | James Tavernier | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 4 | 81 | 66 | 81.48% | 7 | 3 | 116 | 7.89 | |
31 | Borna Barisic | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 63 | 56 | 88.89% | 13 | 0 | 88 | 7.31 | |
4 | John Lundstram | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 100 | 95 | 95% | 1 | 5 | 115 | 6.98 | |
20 | Alfredo Jose Morelos Avilez | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 38 | 35 | 92.11% | 2 | 2 | 54 | 9.33 | |
26 | Ben Davies | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 71 | 93.42% | 0 | 4 | 79 | 6.25 | |
16 | John Souttar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 77 | 89.53% | 0 | 7 | 100 | 7.42 | |
18 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.51 | |
7 | Ianis Hagi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.31 | |
30 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 3 | 24 | 18 | 75% | 2 | 1 | 43 | 7.93 | |
43 | Nicolas Raskin | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 79 | 74 | 93.67% | 0 | 0 | 86 | 6.93 | |
17 | Rabbi Matondo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 22 | 7.22 | |
13 | Todd Cantwell | Tiền vệ trái | 5 | 3 | 2 | 70 | 64 | 91.43% | 0 | 0 | 91 | 9.62 | |
71 | Malik Tillman | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 2 | 0 | 58 | 6.73 | |
38 | Leon Thomson King | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 6.01 |
Saint Mirren
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trevor Carson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 8 | 27.59% | 0 | 1 | 42 | 7.44 | |
10 | Curtis Main | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 4 | 18 | 6.31 | |
8 | Ryan Flynn | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.93 | |
4 | Joseph Shaughnessy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 26 | 5.69 | |
22 | Marcus Fraser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 1 | 31 | 5.79 | |
9 | Tony Watt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 2 | 1 | 18 | 6.12 | |
6 | Mark OHara | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 30 | 8.01 | |
18 | Charles Dunne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 2 | 33 | 5.66 | |
13 | Alexandros Gogic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 20 | 5.73 | |
3 | Scott Tanser | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 4 | 3 | 25 | 5.79 | |
11 | Greg Kiltie | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 1 | 39 | 6.7 | |
23 | Ryan Strain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 7 | 0 | 52 | 6.13 | |
15 | Caolan Stephen Boyd-Munce | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
21 | Alex Greive | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.7 | |
16 | Thierry Small | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 5.99 | |
25 | Kieran Offord | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 5.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ