Vòng 27
22:00 ngày 22/02/2025
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Saint Mirren
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.90
+2
0.98
O 3.5
1.01
U 3.5
0.85
1
1.22
X
6.00
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.71
+0.75
1.17
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Saint Mirren Saint Mirren
33'
match yellow.png Mikael Mandron
42'
match yellow.png Jonah Ananias Paul Ayunga
Hamza Igamane match yellow.png
45'
Hamza Igamane Red card cancelled match var
45'
51'
match goal 0 - 1 Mikael Mandron
Kiến tạo: Jonah Ananias Paul Ayunga
54'
match var Mikael Mandron Goal awarded
Danilo Pereira da Silva
Ra sân: Hamza Igamane
match change
58'
65'
match change Elvis Bwomono
Ra sân: Ryan Alebiosu
65'
match change Olutoyosi Tajudeen Olusanya
Ra sân: Jonah Ananias Paul Ayunga
66'
match change Oisin Smyth
Ra sân: Caolan Stephen Boyd-Munce
70'
match goal 0 - 2 Olutoyosi Tajudeen Olusanya
Nedim Bajrami
Ra sân: Ianis Hagi
match change
72'
Tom Lawrence
Ra sân: Diomande Mohammed
match change
73'
76'
match change Greg Kiltie
Ra sân: Killian Phillips
90'
match change Scott Tanser
Ra sân: Declan John

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Saint Mirren Saint Mirren
11
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
8
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
482
 
Số đường chuyền
 
268
84%
 
Chuyền chính xác
 
62%
8
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
52
18
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
25
104
 
Pha tấn công
 
90
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Nedim Bajrami
11
Tom Lawrence
99
Danilo Pereira da Silva
28
Rafael Fernandes
3
Ridvan Yilmaz
52
Findlay Curtis
49
Bailey Rice
31
Liam Kelly
45
Ross McCausland
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
3-5-2 Saint Mirren Saint Mirren
1
Butland
22
Jefte
19
Makengo
4
Propper
2
Tavernie...
43
Raskin
10
Mohammed
30
Hagi
29
Igamane
18
Cerny
9
Dessers
1
Hemming
22
Fraser
13
Gogic
5
Taylor
2
Alebiosu
88
Phillips
15
Boyd-Mun...
6
OHara
24
John
9
Mandron
7
Ayunga

Substitutes

3
Scott Tanser
20
Olutoyosi Tajudeen Olusanya
42
Elvis Bwomono
11
Greg Kiltie
8
Oisin Smyth
12
Roland Idowu
27
Peter Urminsky
26
Luke Kenny
19
Owen Oseni
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Nedim Bajrami 14
Tom Lawrence 11
Danilo Pereira da Silva 99
Rafael Fernandes 28
Ridvan Yilmaz 3
Findlay Curtis 52
Bailey Rice 49
Liam Kelly 31
Ross McCausland 45
Glasgow Rangers Saint Mirren
3 Scott Tanser
20 Olutoyosi Tajudeen Olusanya
42 Elvis Bwomono
11 Greg Kiltie
8 Oisin Smyth
12 Roland Idowu
27 Peter Urminsky
26 Luke Kenny
19 Owen Oseni

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 6.33
49% Kiểm soát bóng 52.33%
8.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 1.7
5.1 Phạt góc 5.8
2.3 Thẻ vàng 2.4
6.1 Sút trúng cầu môn 5.3
50.7% Kiểm soát bóng 45.1%
10.7 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (52trận)
Chủ Khách
Saint Mirren (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
3
5
7
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
2
0
HT-H/FT-H
2
3
3
1
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
3
2
5
1
HT-B/FT-B
4
7
2
5

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Tavernier Hậu vệ cánh phải 2 0 0 66 51 77.27% 10 2 103 6.03
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 41 6.28
4 Robin Propper Trung vệ 1 0 0 57 48 84.21% 0 5 73 7.13
11 Tom Lawrence Tiền vệ công 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 14 6.04
9 Cyriel Dessers Tiền đạo cắm 2 0 2 12 9 75% 1 0 29 5.76
18 Vaclav Cerny Cánh phải 3 1 4 39 37 94.87% 6 0 62 7.03
30 Ianis Hagi Tiền vệ công 0 0 2 37 33 89.19% 3 1 52 6.57
43 Nicolas Raskin Tiền vệ trụ 2 1 1 60 48 80% 2 4 78 6.71
14 Nedim Bajrami Tiền vệ công 1 0 0 12 11 91.67% 2 0 17 5.95
99 Danilo Pereira da Silva Tiền đạo cắm 0 0 2 9 8 88.89% 0 0 15 6.31
10 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 0 0 0 23 21 91.3% 1 0 30 5.96
29 Hamza Igamane Tiền đạo cắm 4 1 2 13 13 100% 1 0 33 6.95
22 Jefte Hậu vệ cánh trái 1 0 1 65 52 80% 5 5 97 7
19 Clinton Nsiala Makengo Trung vệ 1 0 2 49 44 89.8% 1 1 67 5.56

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marcus Fraser Hậu vệ cánh phải 2 0 0 30 24 80% 1 1 45 7.01
6 Mark OHara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 13 68.42% 2 0 36 6.97
24 Declan John Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 14 58.33% 2 0 40 7.41
9 Mikael Mandron Tiền đạo cắm 5 4 0 23 14 60.87% 0 9 48 8.12
13 Alexandros Gogic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 30 6.98
3 Scott Tanser Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.02
11 Greg Kiltie Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 11 6.35
7 Jonah Ananias Paul Ayunga Tiền đạo cắm 2 1 1 9 6 66.67% 0 4 17 7.33
42 Elvis Bwomono Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 12 6.31
8 Oisin Smyth Tiền vệ công 0 0 2 8 4 50% 1 0 13 6.75
5 Richard Taylor Trung vệ 0 0 0 22 14 63.64% 1 2 46 7.3
15 Caolan Stephen Boyd-Munce Tiền vệ trụ 0 0 0 22 18 81.82% 1 0 25 6.51
88 Killian Phillips Tiền vệ trụ 0 0 0 20 13 65% 0 2 42 7.69
1 Zach Hemming Thủ môn 0 0 0 39 15 38.46% 0 0 45 7.26
20 Olutoyosi Tajudeen Olusanya Tiền đạo cắm 1 1 0 1 0 0% 0 0 2 6.89
2 Ryan Alebiosu Hậu vệ cánh phải 0 0 2 13 11 84.62% 2 1 23 6.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ